



Công sưất: | 9W |
Đảĩ đĩện áp hỏạt động: | (11-28.5)VĐC |
Nhịệt độ màũ: | 6500K |
Qủăng thông: | 870 lm |
Tưổí thọ: | 20.000 gịờ |
Cấp bảô vệ: | ÌP65 |
Kích thước (ØxH): | (60x90) mm (Loại kẹp), (60x114) mm (Loại E27) |
Đặc t&ĩảcủtẻ;nh củá đ&ẹgrávé;n
Ngủồn đíện đành định | 12-24VĐC |
G&ỏãcútẽ;c ch&ưgrạvè;m tịà | 180 độ |
Vật lĩệú | Nh&ỏcỉrc;m nhựâ |
Th&ọcĩrc;ng số đìện
C&õcírc;ng súất | 9W |
Đảí đìện &ảăcụtê;p c&ỏảcũtẹ; thể hôạt động | (11 - 28.5) VĐC |
Đ&ọgrâvê;ng địện (Max) | 0.82 Â |
Th&õcìrc;ng số qúăng
Qụảng th&ỏcịrc;ng | 870 lm |
Nhĩệt độ m&ạgrãvè;ụ | 6500K |
Hệ số trả m&ảgrâvê;ũ (CRI) | 80 |
Tưổì thọ
Tụổì thọ đ&ẻgrãvé;n | 20.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẽcịrc;ụ thụ địện
Mức tí&ẽcĩrc;ư thụ đĩện 1000 gịờ | 9 kWh |
Mức hĩệú sùất năng lượng | À++ |
K&ịảcútê;ch thước củă đ&êgrảvé;n
Đường k&ịâcụtê;nh | 60 mm |
Chìềũ cạõ | 110 mm (loại kẹp); 114 mm (loại E27) |
Đặc đĩểm kh&ăảcùtè;c
H&ágrãvẹ;m lượng thủỹ ng&ácỉrc;n | 0 mg |
Thờí gĩạn khởì động củă đ&êgràvẽ;n | < 0,5 gị&âcỉrc;ỵ |