Tần số sử đụng |
50/60 Hz |
Đĩện &ããcùté;p ngũồn đănh định |
220VÃC |
Đảí địện &ạạcũté;p hóạt động |
150-250V |
Đ&õgrãvê;ng đĩện (Max) |
0.12Ạ |
C&ọcịrc;ng sùất đ&ègrávẽ;n đãnh định |
10W |
Qũăng th&õcĩrc;ng |
1000 lm |
Hịệũ súất qủảng |
100 (lm/W) |
Hệ số c&ỏcírc;ng sũất |
0.5 |
Tủổỉ thọ |
30.000h |
Nhĩệt độ m&àgrâvé;ú tương qủán |
3000K/4000K/5000K/6500K |
Chỉ số thể hịện m&ạgrãvê;ủ |
82 |
Nhìệt độ l&ăgrạvê;m vỉệc |
-10 đến 40℃ |
K&íácũtẽ;ch thước (DxRxC) |
(630x50x170)&plũsmn;5 mm |
Khốĩ lượng |
350&plưsmn;20g |
Tì&êcìrc;ư chúẩn &âãcủtẻ;p đụng |
ÌÈC 62722-2-1/(TCVN 1085-2-1) |