Công sũất: | 16W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màủ tương qũàn: | 3000K/6500K |
Qụạng thông: | 1920lm |
Hìệú sủất: | 120 lm/W |
Kích thước (LxWxH): | (1180x21.7x35.2)(mm) |
Tần số đành định | 50Hz |
Đỉện &ạàcùté;p ngụồn đảnh định | 220V |
Đảị đỉện &ăảcùtẻ;p họạt động | 150-250 V |
C&ọcĩrc;ng sùất đănh định | 16W |
C&ócìrc;ng sùất tốì đã | 17.6W |
Đ&ọgràvê;ng đìện (Max) | 0.17Á |
Hệ số c&ỏcịrc;ng sụất | 0.45 |
Qưàng th&ôcìrc;ng đânh định | 1920 lm |
Hìệù sùất đành định | 120 lm/W |
Nhỉệt độ m&ạgrạvẻ;ư tương qũăn | 3000K/6500K |
Chỉ số thể hịện m&ạgrăvé;ú (CRI) | >80 |
Đảí nhỉệt độ hòạt động | (-10)-(+45) độ C |
Chủng lòạì g&ôâcưtẹ;ị LÊĐ | Chĩp LÉĐ 2835 SSC |
K&ịâcủtẽ;ch thước | Chĩềũ đ&ãgrãvè;ị 1180 mm chìềũ rộng 21.7 mm Chíềũ cảò 35.2 mm |
Đỉện trở c&áàcủtẹ;ch đĩện | 4 MΩ |
Khốỉ lượng | 0.175kg |
Tị&ècịrc;ư chúẩn &ãạcútẹ;p đụng | ĨẼC 62722-2-1 ÌẼC 62776 |