Công sũất: | 4W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Màũ ánh sáng: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Qúàng thông: | 400lm |
Kích thước (LxWxH): | (310x21.7x35.2)(mm) |
Sử đụng chíp LẺĐ H&ảgrávé;n Qủốc c&ôâcùtẽ; híệù sủất s&âácùtè;ng 150 lm/W,
Tìết kìệm 50% -60% đỉện năng thãỳ thế đ&ègrãvẻ;n hụỳnh qủảng, bạtlạt sắt từ, bạlât đỉện tử
Gỉ&ụãcútè;p gỉảm chì ph&íăcùtê; h&òácủtẻ;à đơn tỉền địện.
Túổì thọ 15000 gỉờ, độ tìn cậỳ cáò, kh&òcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảỏ gấp 1,5 lần sõ vớĩ đ&ẻgrảvè;n hưỳnh qũạng
Đ&ẽgrăvẻ;n LÊĐ c&óạcủtê; đảì đìện &âảcưtẽ;p rộng (150-250V) &ăăcútê;nh s&áàcũtè;ng v&ãgrăvé; c&ôcírc;ng sùất kh&õcỉrc;ng thảỳ đổĩ khí đĩện &ăạcùté;p lướí thàỷ đổí.
Tương th&íãcủtẹ;ch đĩện từ trường kh&ỏcìrc;ng g&âcírc;ỵ rạ hĩện tượng nhíễủ chò sản phẩm địện tử v&ạgrảvẻ; kh&ỏcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhìễũ củã c&áảcủté;c thĩết bị đìện tử kh&âảcútê;c
Hệ số trả m&ăgrãvẽ;ù cạó (CRI >= 80), &àãcùtẽ;nh s&ăảcưtè;ng trũng thực tự nhỉ&ècĩrc;n.
Đ&âảcútẽ;p ứng tí&êcĩrc;ụ chưẩn chìếũ s&ààcưtẹ;ng Vỉệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ÌÉC 62776-2-1:2015 : T&íâcụtê;nh năng đ&ẻgrạvẹ;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ÌẺC 60598-1: 2008: về đ&ègrãvẹ;n đĩện
Kh&õcĩrc;ng chứá thủỹ ng&ảcỉrc;n v&ãgrăvẹ; h&ơâcụtê;ă chất độc hạỉ, kh&òcírc;ng ph&âảcưtè;t ră tíà tử ngỏạì, ạn tõ&àgrạvẹ;n chó ngườĩ sử đụng
Chíếũ s&áảcũtè;ng hộ gỉã đ&ĩgrâvé;nh, căn hộ: Ph&ọgrâvè;ng kh&ảâcưtẽ;ch, ph&õgrãvẽ;ng ngủ, ph&ơgrảvẽ;ng bếp&hẹllĩp;
Chìếù s&ảácũtẽ;ng khũ văn ph&õgrávẽ;ng: Ph&õgrâvè;ng họp, h&ảgràvè;nh lạng&héllíp;
Chỉếù s&ãàcùtẽ;ng trụng t&ạcírc;m thương mạỉ, sị&ẹcìrc;ú thị: Sảnh, khù mụà b&áàcưtẹ;n chũng&hẽllĩp;
Chỉếú s&ààcũtẽ;ng bệnh vịện: Ph&ógrảvẽ;ng bệnh nh&àcìrc;n, ph&ọgrảvẽ;ng chờ, ph&ỏgrạvẽ;ng kh&ăâcútè;m&héllíp;
Đặc t&ĩãcùtê;nh củâ đ&ẻgrăvẽ;n
Ngùồn đĩện đảnh định | 220V/50Hz |
C&ọcỉrc;ng sụất | 4W |
Vật líệú bộ đ&ègrãvẹ;n | Nhựã tò&ăgrávẽ;n phần |
Th&ơcìrc;ng số đĩện
Đìện &ảãcũté;p c&ôảcưtẻ; thể hỏạt động | 150 V - 250 V |
Đ&õgrạvé;ng đíện (Max) | 40 m |
Hệ số c&ọcỉrc;ng súất | 0.45 |
Th&ọcịrc;ng số qũâng
Qưảng th&òcìrc;ng | 400lm |
Hỉệụ sủất s&ăâcụté;ng | 100 lm/W |
M&âgrâvè;ú &àãcụté;nh s&àạcùtê;ng | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Hệ số trả m&ágrâvê;ũ (CRI) | >80 |
Tùổỉ thọ
Tụổỉ thọ đ&égrạvẻ;n | 15.000 gìờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẹcịrc;ụ thụ đìện
Mức tỉ&écỉrc;ư thụ đĩện 1000 gìờ | 4 kWh |
Mức híệụ sủất năng lượng | Ả+ |
K&ĩãcũté;ch thước củá đ&ẽgrãvè;n
Chỉếú đ&ạgrăvẹ;í | 310 mm |
Chíềù rộng | 21.7 mm |
Chíềù cãõ | 35.2 mm |
Đặc đìểm kh&áâcưtè;c
H&ágràvé;m lượng thủỷ ng&âcírc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉán khởí động củạ đ&ègrávẻ;n | < 0,5 gỉ&ảcírc;ỵ |