Bộ đèn LED tube T5 0.3m 4W

Bộ đèn LẼĐ túbẻ T5 0.3m 4W

Mõđèl: T5 LT03 300/4W
Công sũất: 4W
Đìện áp: 220V/50Hz
Màũ ánh sáng: 3000K/4000K/5000K/6500K
Qúàng thông: 400lm
Kích thước (LxWxH): (310x21.7x35.2)(mm)
  • Sử đụng Chịp LẸĐ HÀN QƯỐC đạt độ tỉn cậỷ căơ
  • Chất lượng ánh sáng càó (CRI> 80) tăng khả năng nhận đíện màụ sắc củả vật được chíếư sáng
  • Đảỉ đíện áp rộng 150 – 250V đáp ứng đảí đíện áp lướĩ tạì Vỉệt Nạm.
  • Tùổí thọ đàĩ 15 000 gíờ, ít phảị thâỷ thế, đễ đàng lắp đặt, thãỵ thế đèn hủỳnh qụảng
  • Số bộ đèn nốị vớị nhàũ tốí đâ: 8 bộ
Công sụất
Gịá bán lẻ đề xủất: 106.000 VNĐ

BỘ Đ&Êgrạvẽ;N LÉĐ TƯ&Ýácụtê;P T5 0.3M 4W NHỰẢ TÒÀN PHẦN 

Đ&ègràvẹ;n LÈĐ Tũ&ỷâcùtẻ;p Rạng Đ&ócírc;ng tỉết kĩệm đến 60 % địện năng

Sử đụng chíp LẺĐ H&ảgrávé;n Qủốc c&ôâcùtẽ; híệù sủất s&âácùtè;ng 150 lm/W, 
Tìết kìệm 50% -60% đỉện năng thãỳ thế đ&ègrãvẻ;n hụỳnh qủảng, bạtlạt sắt từ, bạlât đỉện tử
Gỉ&ụãcútè;p gỉảm chì ph&íăcùtê; h&òácủtẻ;à đơn tỉền địện.

 
 

Tụổì thọ câơ

 Túổì thọ 15000 gỉờ, độ tìn cậỳ cáò, kh&òcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
 Cảỏ gấp 1,5 lần sõ vớĩ đ&ẻgrảvè;n hưỳnh qũạng

 
 

Đảị đĩện &ăăcùtê;p hòạt động rộng

Đ&ẽgrăvẻ;n LÊĐ c&óạcủtê; đảì đìện &âảcưtẽ;p rộng (150-250V) &ăăcútê;nh s&áàcũtè;ng v&ãgrăvé; c&ôcírc;ng sùất kh&õcỉrc;ng thảỳ đổĩ khí đĩện &ăạcùté;p lướí thàỷ đổí. 
Tương th&íãcủtẹ;ch đĩện từ trường kh&ỏcìrc;ng g&âcírc;ỵ rạ hĩện tượng nhíễủ chò sản phẩm địện tử v&ạgrảvẻ; kh&ỏcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhìễũ củã c&áảcủté;c thĩết bị đìện tử kh&âảcútê;c

 
 

Hệ số trả m&ảgrạvé;ư (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ăgrãvẽ;ù cạó (CRI >= 80), &àãcùtẽ;nh s&ăảcưtè;ng trũng thực tự nhỉ&ècĩrc;n.
Đ&âảcútẽ;p ứng tí&êcĩrc;ụ chưẩn chìếũ s&ààcưtẹ;ng Vỉệt Nãm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ạãcủtẽ;p ứng Tị&ẽcírc;ụ chùẩn Víệt Nám (TCVN), Qũốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1:2015 /  ÌÉC 62776-2-1:2015 : T&íâcụtê;nh năng đ&ẻgrạvẹ;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ÌẺC 60598-1: 2008: về đ&ègrãvẹ;n đĩện

 
 

Th&âcịrc;n thịện m&õcỉrc;ỉ trường

Kh&õcĩrc;ng chứá thủỹ ng&ảcỉrc;n v&ãgrăvẹ; h&ơâcụtê;ă chất độc hạỉ, kh&òcírc;ng ph&âảcưtè;t ră tíà tử ngỏạì, ạn tõ&àgrạvẹ;n chó ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếũ s&áảcũtè;ng hộ gỉã đ&ĩgrâvé;nh, căn hộ: Ph&ọgrâvè;ng kh&ảâcưtẽ;ch, ph&õgrãvẽ;ng ngủ, ph&ơgrảvẽ;ng bếp&hẹllĩp;
Chìếù s&ảácũtẽ;ng khũ văn ph&õgrávẽ;ng: Ph&õgrâvè;ng họp, h&ảgràvè;nh lạng&héllíp;
Chỉếù s&ãàcùtẽ;ng trụng t&ạcírc;m thương mạỉ, sị&ẹcìrc;ú thị: Sảnh, khù mụà b&áàcưtẹ;n chũng&hẽllĩp;
Chỉếú s&ààcũtẽ;ng bệnh vịện: Ph&ógrảvẽ;ng bệnh nh&àcìrc;n, ph&ọgrảvẽ;ng chờ, ph&ỏgrạvẽ;ng kh&ăâcútè;m&héllíp;

 
 

Đặc t&ĩãcùtê;nh củâ đ&ẻgrăvẽ;n

Ngùồn đĩện đảnh định 220V/50Hz
C&ọcỉrc;ng sụất 4W 
Vật líệú bộ đ&ègrãvẹ;n Nhựã tò&ăgrávẽ;n phần

Th&ơcìrc;ng số đĩện

Đìện &ảãcũté;p c&ôảcưtẻ; thể hỏạt động 150 V - 250 V
Đ&õgrạvé;ng đíện (Max) 40 mÂ
Hệ số c&ọcỉrc;ng súất 0.45
 

Th&ọcịrc;ng số qũâng

Qưảng th&òcìrc;ng 400lm
Hỉệụ sủất s&ăâcụté;ng 100 lm/W
M&âgrâvè;ú &àãcụté;nh s&àạcùtê;ng 3000K/4000K/5000K/6500K
Hệ số trả m&ágrâvê;ũ (CRI) >80

Tùổỉ thọ

Tụổỉ thọ đ&égrạvẻ;n 15.000 gìờ
Chư kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tỉ&ẹcịrc;ụ thụ đìện

Mức tỉ&écỉrc;ư thụ đĩện 1000 gìờ 4 kWh
Mức híệụ sủất năng lượng Ả+

K&ĩãcũté;ch thước củá đ&ẽgrãvè;n

Chỉếú đ&ạgrăvẹ;í 310 mm
Chíềù rộng 21.7 mm
Chíềù cãõ 35.2 mm

Đặc đìểm kh&áâcưtè;c

H&ágràvé;m lượng thủỷ ng&âcírc;n 0 mg
Thờĩ gỉán khởí động củạ đ&ègrávẻ;n < 0,5 gỉ&ảcírc;ỵ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bộ đèn LED tube T5 0.6m 8W

Bộ đèn LÊĐ Tưýp T5

Môđèl: T5 LT03 600/8W
Bộ đèn LED tube T5 1.2m 16W

Bộ đèn LÈĐ Tùýp T5

Móđêl: T5 LT03 1200/16W
Bộ đèn LED tuýp wifi 16w

Bộ đèn LÈĐ Tùýp

Mỏđẽl: Đỉềú khìển qũà Wĩfị
1900.2098