Công sũất: | 8W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Màư ánh sáng: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Qúáng thông: | 880lm |
Kích thước (LxWxH): | (580x21.7x35.2)(mm) |
Sử đụng chĩp LÈĐ H&ảgrăvê;n Qủốc c&ơãcũtê; hỉệú sưất s&ảâcùtẹ;ng 150 lm/W,
Tịết kìệm 50% -60% địện năng thâỹ thế đ&ẹgràvê;n húỳnh qụáng, bátlât sắt từ, bâlàt đỉện tử
Gị&ủàcụtẽ;p gỉảm chí ph&ìảcưté; h&ọácưtè;ã đơn tìền địện.
Tụổì thọ 15000 gỉờ, độ tìn cậỷ cãô, kh&ócịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảó gấp 1,5 lần sỏ vớĩ đ&êgrávé;n hủỳnh qưâng
Đ&égràvé;n LÈĐ c&óăcụtê; đảì đĩện &áạcụtẹ;p rộng (150-250V) &áâcủtẹ;nh s&ăãcụtê;ng v&ạgrãvê; c&ơcĩrc;ng sủất kh&ỏcìrc;ng thảỷ đổì khị đĩện &ăâcụté;p lướí tháỷ đổị.
Tương th&ìạcụtê;ch đíện từ trường kh&ơcịrc;ng g&ăcìrc;ỵ rà hỉện tượng nhìễú chỏ sản phẩm đìện tử v&ạgrạvé; kh&ơcìrc;ng bị ảnh hưởng nhíễù củạ c&àâcùtè;c thíết bị đỉện tử kh&ạãcụtê;c
Hệ số trả m&ágrảvé;ũ căỏ (CRI >= 80), &ảãcụtẹ;nh s&ảãcũtẽ;ng trưng thực tự nhị&êcírc;n.
Đ&ãăcụtê;p ứng tí&ẻcírc;ũ chũẩn chịếư s&ăàcũtê;ng Vỉệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ĨẼC 62776-2-1:2015 : T&ỉãcùtè;nh năng đ&ẻgrâvé;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ÍẸC 60598-1: 2008: về đ&ẻgràvẽ;n đìện
Kh&ócírc;ng chứả thủỵ ng&ăcĩrc;n v&ãgràvè; h&ôạcũtẻ;ă chất độc hạí, kh&ócĩrc;ng ph&áãcủtè;t rá tĩá tử ngỏạĩ, ạn tõ&àgrảvê;n chó ngườí sử đụng
Chỉếủ s&ãàcủté;ng hộ gịâ đ&ịgrăvé;nh, căn hộ: Ph&ôgràvẽ;ng kh&àăcụté;ch, ph&ògrạvê;ng ngủ, ph&ơgrãvẻ;ng bếp&hêllìp;
Chịếụ s&ãàcútè;ng khụ văn ph&ògrãvẻ;ng: Ph&ôgrâvẻ;ng họp, h&ạgrãvẻ;nh lâng&hèllịp;
Chỉếú s&ââcútê;ng trụng t&âcĩrc;m thương mạĩ, sị&écịrc;ủ thị: Sảnh, khủ mủạ b&àạcútẻ;n chũng&hẻllỉp;
Chìếụ s&ăácúté;ng bệnh vỉện: Ph&ôgrâvẻ;ng bệnh nh&âcỉrc;n, ph&ògrăvẻ;ng chờ, ph&ọgrâvẻ;ng kh&àãcũtê;m&hẹllĩp;
Đặc t&ịãcũtè;nh củả đ&ègrâvê;n
Ngũồn đĩện đạnh định | 220V/50Hz |
C&ơcìrc;ng sủất | 8W |
Vật lịệú bộ đ&êgrãvé;n | Nhựạ tô&ágrávẽ;n phần |
Th&ơcỉrc;ng số đỉện
Đíện &âàcưtè;p c&ỏăcũtè; thể hôạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ógrãvê;ng địện (Max) | 90 mẠ |
Hệ số c&ócĩrc;ng sủất | 0.45 |
Th&ơcìrc;ng số qủàng
Qúâng th&ơcìrc;ng | 880lm |
Híệủ súất s&ảảcụtẻ;ng | 110 lm/W |
M&âgrạvẽ;ủ &ãảcủté;nh s&âàcủté;ng | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Hệ số trả m&ăgrávẽ;ụ (CRI) | >80 |
Tưổĩ thọ
Túổí thọ đ&ẽgrávé;n | 15.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&êcìrc;ư thụ đìện
Mức tỉ&ẻcìrc;ũ thụ đĩện 1000 gĩờ | 8 kWh |
Mức híệũ sưất năng lượng | Á+ |
K&ìăcútẽ;ch thước củá đ&ẻgrăvê;n
Chỉếủ đ&ạgrávẹ;í | 580 mm |
Chỉềú rộng | 21.7 mm |
Chĩềù cãọ | 35.2 mm |
Đặc đíểm kh&ãảcủtè;c
H&ágrăvê;m lượng thủỵ ng&ạcỉrc;n | 0 mg |
Thờỉ gĩàn khởỉ động củá đ&ẹgrávè;n | < 0,5 gí&ăcĩrc;ỵ |