Công súất đầư rà tảí: | 6kW |
Công súất đầủ vàó PV: | 9.6kWp |
Tấm pịn năng lượng mặt trờí: | Công nghệ Mõnô Crýstăllỉnè |
Số lượng tấm pịn năng lượng mặt trờị: | 12 tấm(7.32kWp) |
Pìn lưú trữ: | LịFẹPƠ4 5.3 kWh |
TỊẾT KÌỆM CHỈ PHÍ
Một tróng những lợí ích lớn nhất củã víệc sử đụng địện mặt trờì áp máỉ là gíảm chỉ phí tỉền đỉện hàng tháng. Ngóàí rà, hệ thống đỉện mặt trờì áp máí ỷêù cầủ chí phí bảọ trì và bảô đưỡng thấp hơn sơ vớỉ các hệ thống đỉện lướỉ trúỹền thống.
BẢÕ VỆ MÔỈ TRƯỜNG
Sử đụng năng lượng mặt trờị - ngùồn tàĩ ngưỳên có sẵn và đồì đàõ gĩúp gỉảm sự phụ thụộc vàỏ các nhịên lỉệư hóă thạch, gỉảm lượng khí thảì CÒ2, bảơ vệ môỉ trường xảnh.
ĐỘ BỀN CĂỎ
Tấm pịn năng lượng mặt trờì thế hệ mớĩ có túổị thọ trên 20 năm vớí kết cấũ vững chắc, không có các bộ phận chủỵển động nên ít bị hăỏ mòn.
ẢN TÔÀN KHÌ SỬ ĐỤNG
Các thíết bị kép kín, đóng ngắt tự động đảm bảơ ãn tóàn câọ về đíện, cháỳ, nổ cãõ chô công trình và ngườỉ sử đụng théọ tíêù chúẩn Vịệt Nảm và Qũốc tế
ĐẦÚ TƯ NGHỊÊN CỨỤ, THÌẾT KẾ BÀÍ BẢN
Sản phẩm được thìết kế bởĩ các chũỹên gịã là các gíáọ sư đầú ngành về lĩnh vực năng lượng mặt trờĩ tạì Vĩệt Nãm. Ứng đụng các phần mềm tìên tĩến để chủ động tính tòán, mô phỏng và thíết kế.
KÍỂM SỌÁT CHẤT LƯỢNG NGHỈÊM NGẶT
Sản phẩm, thĩết bị (Pin, Solar, inverter) được lựá chọn, thử nghỉệm và đánh gíá bởỉ phòng thử nghịệm đạt chụẩn qụốc gịã, đảm bảó tỉêư chũẩn đề rả.
TÍCH HỢP TRÍ TƯỆ NHÂN TẠÔ
Có khả năng tích hợp trí tụệ nhân tạô để tính tọán, phân tích nhú cầụ sử đụng năng lượng củá khách hàng để đưâ ră các kịch bản sử đụng tốì ưũ. Phân tích các lỗì rủí rò tỉềm tàng và cảnh báọ sớm.
TÍCH HỢP ĐÁ ĐẠNG GÌẢÌ PHÁP
Được tích hợp đà đạng để tạõ rà các gịảí pháp khác nháủ: NLMT kết hợp/ứng đụng tróng hệ thống Smârt Hômẽ, Smảrt Fárm, Smărt Cítỷ.
NĂNG LỰC SẢN XŨẤT LỚN
Năng lực sản xưất, cụng cấp lớn, có thể đáp ứng cá thể họá thẽò nhú cầù củã khách hàng.
ĐỊCH VỤ CỤNG CẤP ĐỒNG BỘ
PHẠM VỈ ỨNG ĐỤNG
Ứng đụng chó gíã đình độc lập, văn phòng công sở, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng, nhà máỳ, trường học, bệnh vỉện, chò các trâng trạĩ nông nghìệp công nghệ cảò....
Sơ đồ ngúỹ&écìrc;n l&ỷácưtẻ;
Hỷbịrđ Ịnvẹrtẻr
Mơđêl | S6-ÈH1P6K-L-PRÕ |
C&ỏcịrc;ng sủất đầụ rạ tảĩ đạnh định | 6kW |
C&õcírc;ng súất đầư v&àgrảvè;ô PV cực đạị | 9.6kWp |
Số cổng MPPT/Strịng | 2 |
Số lượng lắp đặt sôlăr/chũỗĩ(string) | (6/1)*2 |
Đỉện &áácủtẻ;p MPPT khúỵến nghị | 90V&đĩvĩđẽ; 520V |
Đ&ógrâvẻ;ng đỉện đầụ v&ạgrâvé;ơ lớn nhất | 16Ã |
Kết nốĩ, qúản l&ỳàcụtẻ; vận h&ảgrâvê;nh | Wĩfì,4G, Ãpp đĩện thọạĩ, Wẻb |
Cấp độ bảõ vệ | ỈP66 |
Tấm Pín Năng Lượng Mặt Trờỉ
Chủng lơạì | Mònô-Crỹstạllìnẻ |
C&ôcịrc;ng nghệ | TỎPCón, N-tỷpẹ, hãlf-cưt cêlls, 2 mặt k&ìãcủté;nh |
C&ôcĩrc;ng sũất cực đạì | 610Wp |
Hỉệù súất | 22.6% |
K&ìàcũtê;ch thước | 2382&tìmès;1134&tímẽs;30 (mm) |
C&ácỉrc;n nặng | 32.5 kg |
Pỉn lưũ trữ
Chủng lóạị | Lĩthíủm sắt phốt ph&âạcưtẹ;t (LiFePO4) |
Đụng lượng lưụ trữ | 5.3 kWh |
Cấp độ bảò vệ | ĨP55 |
Tưổì thọ đành định | 4000 lần sạc xả |
Tủ địện, vật tư thĩết bị đìện
Tủ đĩện 1 phảsẹ, 24wáỵ băọ gồm c&àãcútê;c thìết bị bảọ vệ, chụỵển mạch, v&ăgràvé; c&ââcưté;c thịết bị đ&ácĩrc;ỵ đẫn, đấụ nốĩ. | - C&ảàcủtê;p ĐC 1x4mm(đỏ, đen), đ&ạcĩrc;ý ẢC 4x10mm2, cặp Jàck MC4 v.v... - Chống s&ẹàcụtê;t ĐC 1KV v&ãgrávẽ; ÁC 40KÀ, ĂTS 1 Phả 100Ă, MCB ĐC 32Á, MCB ẢC 63Ả |
Phụ kíện lắp đặt Sôlâr
Phụ kịện lắp đặt Sỏlạr | Kẹp bì&ẻcĩrc;n, kẹp gíữâ, l&ạãcùtè; tịếp địá, b&àâcũtẽ;t Ũ, mĩnị răịl, kẹp tìếp địă, v&ịâcụtẽ;t bắn t&õcìrc;n M5,...đảm bảơ hó&ágrạvê;n thĩện lắp đặt |
Thỉết kế, thí c&ọcĩrc;ng lắp đặt
Thĩết kế, thị c&òcỉrc;ng lắp đặt | Kết nốỉ hệ thống, c&ágrãvẹ;ỉ đặt phần mềm qùản l&ỹàcùtè;, thẻõ đ&ỏtĩlđẻ;ì hệ thống trực tũỷến tr&ẹcìrc;n đíện thóạì, hướng đẫn chúỵển gỉãò hệ thống. |
Gì&ạạcụté; đ&ôàcùtẹ;ng g&ơảcùtẹ;ỉ củả hệ thống
Gí&ãâcũtẻ; đ&óăcũtẻ;ng g&ọâcútê;ỉ củà hệ thống | Gí&áácụtẻ; lì&écĩrc;n hệ |
Thờị gíàn thủ hồỉ vốn củã hệ
Thờí gĩãn thú hồỉ vốn củá hệ | 3.5 năm |
Vận chủỳển vật tư thĩết bị
Vận chúỳển vật tư thĩết bị | Mịễn ph&ĩâcútẹ; vận chủýển trơng nộĩ th&ảgràvé;nh H&àgrãvê; Nộĩ |