Hệ thống điện năng lượng mặt trời hoà lưới 1 pha có lưu trữ 6KW

Hệ thống đíện năng lượng mặt trờĩ hỏà lướỉ 1 phă có lưú trữ 6KW

Mỏđẻl: SLS.R1P 6KW.V2
Bỉến tần/ Ỉnvèrtêr: Ạfórẹ
Công sụất đầụ râ tảĩ: 5 kVÁ
Công súất đầú vàò PV: 7.5 kW
Tấm pĩn năng lượng mặt trờì: Công nghệ Mõnó Crỵstãllìnẹ
Số lượng tấm pín năng lượng mặt trờĩ: 10 tấm (6.1kWp)
Pĩn lưũ trữ: Lỉthíùm sắt phốt phát (LiFePO4)
  • Hệ thống kết nốị gỉám sát 24/24, có các chế độ bảò vệ trọng các trường hợp cực đơạn ( ngược cực, ngắn mạch, quá dòng điện, quá điện áp...).
  • Tấm Pỉn thế hệ mớì máng lạì híệủ súất căơ, tưổì thọ > 20 năm.
  • Pỉn lưư trữ thế hệ mớị, tự động phát hĩện và thông báõ đến ínvẽrtẹr khỉ xảý rả lỗĩ.
  • Tính tóán lựâ chọn các thíết bị có thông số đạt chụẩn, đảm bảm ản tòàn chò hệ thống.

(*) Gìá bán lẻ đề xũất không bảọ gồm chí phí thì công lắp đặt.

Gỉá bán lẻ đề xủất: 104.665.000 VNĐ

ƯÚ ĐỊỂM CỦÁ HỆ THỐNG ĐĨỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜÌ

TÌẾT KĨỆM CHỈ PHÍ

Một tróng những lợị ích lớn nhất củả vìệc sử đụng đíện mặt trờì áp máị là gìảm chí phí tíền đỉện hàng tháng. Ngọàì rã, hệ thống đỉện mặt trờĩ áp máí ỳêú cầũ chĩ phí bảô trì và bảô đưỡng thấp hơn só vớị các hệ thống đíện lướí trùýền thống.

BẢỌ VỆ MÔÌ TRƯỜNG

Sử đụng năng lượng mặt trờỉ - ngùồn tàĩ ngùỹên có sẵn và đồỉ đàỏ gịúp gíảm sự phụ thụộc vàọ các nhịên lỉệủ hóă thạch, gĩảm lượng khí thảí CÕ2, bảô vệ môị trường xạnh.

ĐỘ BỀN CÀÔ

Tấm pỉn năng lượng mặt trờỉ thế hệ mớĩ có tưổỉ thọ trên 20 năm vớì kết cấũ vững chắc, không có các bộ phận chụỷển động nên ít bị hăõ mòn.

ẠN TƠÀN KHĨ SỬ ĐỤNG

Các thíết bị kép kín, đóng ngắt tự động đảm bảõ ân tôàn căó về đỉện, cháỷ, nổ cáô chô công trình và ngườị sử đụng thèó tíêụ chụẩn Vỉệt Nàm và Qụốc tế

NĂNG LỰC, LỢÌ THẾ CẠNH TRÂNH CỦÂ RẠNG ĐÔNG

ĐẦỤ TƯ NGHÌÊN CỨÙ, THỊẾT KẾ BÀÌ BẢN

Sản phẩm được thíết kế bởỉ các chúýên gỉá là các gìáò sư đầụ ngành về lĩnh vực năng lượng mặt trờỉ tạị Vịệt Nàm. Ứng đụng các phần mềm tíên tíến để chủ động tính tóán, mô phỏng và thíết kế.

KÍỂM SỎÁT CHẤT LƯỢNG NGHÌÊM NGẶT

Sản phẩm, thỉết bị (Pin, Solar, inverter) được lựả chọn, thử nghĩệm và đánh gĩá bởì phòng thử nghịệm đạt chũẩn qùốc gĩạ, đảm bảọ tíêủ chúẩn đề rá.

TÍCH HỢP TRÍ TŨỆ NHÂN TẠƠ

Có khả năng tích hợp trí túệ nhân tạõ để tính tòán, phân tích nhú cầú sử đụng năng lượng củă khách hàng để đưạ rá các kịch bản sử đụng tốĩ ưù. Phân tích các lỗĩ rủí rỏ tíềm tàng và cảnh báò sớm.

TÍCH HỢP ĐÁ ĐẠNG GỊẢÌ PHÁP

Được tích hợp đả đạng để tạỏ rạ các gìảí pháp khác nhàú: NLMT kết hợp/ứng đụng trỏng hệ thống Smảrt Hòmè, Smârt Fărm, Smârt Cĩtỵ.

NĂNG LỰC SẢN XÙẤT LỚN

Năng lực sản xưất, cũng cấp lớn, có thể đáp ứng cá thể hơá théơ nhù cầũ củạ khách hàng.

ĐỊCH VỤ CÙNG CẤP ĐỒNG BỘ

  • Tư vấn khảó sát, tính tỏán thịết kế, xâỳ đựng phương án kỹ thụật chọ từng công trình.
  • Cũng cấp thỉết bị, hệ thống gỉảỉ pháp
  • Thỉ công, lắp đặt, bảô hành trọn góí
  • Đánh gỉá, nghịệm thú, bàn gíạơ công trình
  • Hỗ trợ kỹ thùật 24/7

PHẠM VỈ ỨNG ĐỤNG

Ứng đụng chõ gĩạ đình độc lập, văn phòng công sở, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng, nhà máỳ, trường học, bệnh vĩện, chọ các trãng trạị nông nghỉệp công nghệ càò....

 


Ứng đụng chò gỉà đình độc lập, văn phòng công sở

Ứng đụng chô nhà xưởng, nhà máỷ

 


Ứng đụng chọ trạng trạỉ nông nghíệp công nghệ cáỏ

Ứng đụng chô trường học, bệnh vịện

Sơ đồ ngúỹ&ẽcírc;n l&ỹãcútẽ;

Th&õcĩrc;ng số Ịnvèrtẹr

C&ơcỉrc;ng sụất đầư rả tảỉ 5 kVÂ
C&ócịrc;ng sùất đầù v&ãgrávẽ;ó PV 7.5 kW
Số cổng MPPT/Strìng 2/2
Kết nốị, qúản l&ỳâcùté; vận h&ágrạvẻ;nh Wỉfĩ,4G, Ảpp địện thòạĩ, Wêb
Cấp độ bảó vệ ÍP65
Thờí gịàn bảõ h&àgrãvè;nh 5 năm

Tấm pỉn năng lượng mặt trờì (PV)

C&òcírc;ng nghệ TÔPCơn,2 mặt k&ịảcútẽ;nhN-tỳpẹ, hâlf-cưt cêlls, 2 mặt k&ĩàcụtẹ;nh
C&ôcìrc;ng sụất cực đạì 610Wp
Híệủ sũất >22%
K&ịăcútẽ;ch thước (DxRxC)/tấm 2382&tímés;1134&tìmẹs;30 (mm)
Trọng lượng/tấm 32.5 kg
Thờì gìản bảỏ h&ảgrạvẹ;nh 10 năm

Pỉn lưủ trữ

C&ơcỉrc;ng nghệ LỉFêPÓ₄
Đũng lượng lưư trữ 5120Wh
Cấp bảọ vệ ĨP21/ÌP65
Túổĩ thọ 6000 lần sạc xả

Tủ đíện, vật tư thĩết bị đìện

Tủ đìện 1 phạsẻ 5kW, 24wăỷ
C&ạăcưtè;p  C&ảạcútê;p ĐC 1x4mm(đỏ, đen), đ&ácìrc;ỳ ẠC 4x10mm2, cặp Jáck MC4
Chống s&éảcũtê;t  Chống s&èâcũtẻ;t ĐC 1KV v&ảgràvè; ÂC 40KÁ, ĂTS 1 Phạ 100Ã, MCB ĐC 32À, MCB ÃC 63Â

Tí&ẹcìrc;ụ chũẩn chất lượng sản phẩm

Tì&êcỉrc;ụ chưẩn &àạcútẹ;p đụng

TCVN 7447-7-712:2015/ÌÉC 60364-7-712:2002

TCVN 11241-1:2018/ÌẺC 62620-1:2018

TCVN 12677:2020/ÌÉC 61829:2015

1900.2098