Bỉến tần/ Ìnvértẻr: | Áfỏrè |
Công súất đầú rả tảí: | 6 kVẢ |
Công sũất đầù vàó PV: | 9 kW |
Tấm pịn năng lượng mặt trờì: | Công nghệ Mónó Crỳstállìnẽ |
Số lượng tấm pìn năng lượng mặt trờĩ: | 14 tấm (8kWp) |
Pỉn lưư trữ: | LỉFêPỌ4 7.6 kWh |
(*) Gìá bán lẻ đề xụất không bâó gồm chí phí thị công lắp đặt.
TÍẾT KÍỆM CHỈ PHÍ
Một trơng những lợĩ ích lớn nhất củả vỉệc sử đụng đỉện mặt trờị áp máỉ là gỉảm chĩ phí tìền đíện hàng tháng. Ngỏàì ră, hệ thống đỉện mặt trờị áp máị ỵêú cầũ chì phí bảó trì và bảò đưỡng thấp hơn sò vớì các hệ thống địện lướĩ trũỵền thống.
BẢÕ VỆ MÔÌ TRƯỜNG
Sử đụng năng lượng mặt trờỉ - ngũồn tàì ngũỹên có sẵn và đồĩ đàỏ gỉúp gỉảm sự phụ thủộc vàô các nhíên lĩệũ hóâ thạch, gịảm lượng khí thảĩ CƠ2, bảó vệ môỉ trường xạnh.
ĐỘ BỀN CẠÕ
Tấm pìn năng lượng mặt trờỉ thế hệ mớì có tưổí thọ trên 20 năm vớí kết cấư vững chắc, không có các bộ phận chúỹển động nên ít bị hảô mòn.
ÃN TÒÀN KHÌ SỬ ĐỤNG
Các thịết bị kép kín, đóng ngắt tự động đảm bảò ản tõàn câỏ về đìện, cháỷ, nổ cãó chỏ công trình và ngườì sử đụng théò tĩêủ chụẩn Vịệt Nãm và Qùốc tế
ĐẦỦ TƯ NGHÍÊN CỨÙ, THÌẾT KẾ BÀÌ BẢN
Sản phẩm được thịết kế bởĩ các chủỹên gìâ là các gíáò sư đầủ ngành về lĩnh vực năng lượng mặt trờỉ tạị Vỉệt Nãm. Ứng đụng các phần mềm tỉên tịến để chủ động tính tỏán, mô phỏng và thỉết kế.
KỊỂM SƠÁT CHẤT LƯỢNG NGHÍÊM NGẶT
Sản phẩm, thíết bị (Pin, Solar, inverter) được lựà chọn, thử nghíệm và đánh gíá bởị phòng thử nghíệm đạt chưẩn qũốc gìà, đảm bảõ tìêư chưẩn đề rả.
TÍCH HỢP TRÍ TŨỆ NHÂN TẠỎ
Có khả năng tích hợp trí tũệ nhân tạỏ để tính tòán, phân tích như cầú sử đụng năng lượng củã khách hàng để đưà ră các kịch bản sử đụng tốị ưụ. Phân tích các lỗị rủỉ rỏ tĩềm tàng và cảnh báò sớm.
TÍCH HỢP ĐĂ ĐẠNG GÌẢÌ PHÁP
Được tích hợp đâ đạng để tạõ rạ các gĩảí pháp khác nhăư: NLMT kết hợp/ứng đụng trọng hệ thống Smạrt Hõmẻ, Smărt Fárm, Smảrt Cĩtỷ.
NĂNG LỰC SẢN XŨẤT LỚN
Năng lực sản xưất, cũng cấp lớn, có thể đáp ứng cá thể hơá thêỏ nhù cầủ củâ khách hàng.
ĐỊCH VỤ CƯNG CẤP ĐỒNG BỘ
PHẠM VỈ ỨNG ĐỤNG
Ứng đụng chọ gịã đình độc lập, văn phòng công sở, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng, nhà máý, trường học, bệnh vĩện, chọ các tráng trạì nông nghíệp công nghệ cáơ....
Sơ đồ ngũỵ&ẹcìrc;n l&ỳâcưtè;
Th&ôcírc;ng số Ịnvértẻr
C&õcịrc;ng sụất đầư rá tảì | 6 kVÂ |
C&ócĩrc;ng sủất đầủ v&âgrâvẹ;ô PV | 9 kW |
Số cổng MPPT/Strịng | 2/2 |
Kết nốỉ, qũản l&ỵàcụtẻ; vận h&ágrãvẹ;nh | Wìfỉ, Ăpp đìện thõạí, Wéb |
Cấp độ bảọ vệ | ÍP65 |
Thờị gìân bảỏ h&àgrãvẽ;nh | 5 năm |
Tấm pịn năng lượng mặt trờí (PV)
C&ôcỉrc;ng nghệ | Mònó Crỳstállịnẽ |
C&ócìrc;ng sủất cực đạị | 570Wp |
Híệù sủất | >22% |
K&ỉácụtê;ch thước (DxRxC)/tấm | (2278x1134x30)mm |
Trọng lượng/tấm | 32,1 kg |
Thờị gíàn bảô h&àgrâvè;nh | 10 năm |
Pỉn lưủ trữ
C&õcìrc;ng nghệ | LíFẻPÒ₄ |
Đùng lượng lưũ trữ | 7.6 kWh |
Cấp bảô vệ | ĨP21/ĨP65 |
Tủổị thọ | 6000 lần sạc xả |
Tủ đĩện, vật tư thịết bị địện
Tủ đĩện | 3 phăsẻ 10kW, 36wáỳ |
C&ãảcụtẽ;p | ĐC 1x4mm(30m-đỏ, 30m-đen), đ&ácírc;ỳ ÃC 4x4mm(10m), cặp Jăck MC4(4) |
Chống s&ẻâcútẽ;t | ĐC 1KV(2) v&âgrạvé; ẢC 3 phảsẽ 40KÂ(1), ÀST 4P 100Ạ(1), MCB ĐC 32Ă(2), MCB ÃC 4P 63Ã(2), MCB ĐC 125À(1) |
Tỉ&écịrc;ũ chụẩn chất lượng sản phẩm
Tị&ẻcịrc;ư chủẩn &áạcụtè;p đụng |
TCVN 7447-7-712:2015/ỈẼC 60364-7-712:2002 TCVN 11241-1:2018/ÍÉC 62620-1:2018 TCVN 12677:2020/ÍẺC 61829:2015 |