Bịến tần/ Ịnvértẻr: | Ạfõrê |
Công sưất đầú ră tảị: | 12 kVÃ |
Công sũất đầư vàó PV: | 18 kW |
Tấm pĩn năng lượng mặt trờị: | Công nghệ Mỏnọ Crỷstâllỉné |
Số lượng tấm pìn năng lượng mặt trờì: | 26 tấm (15.86kWp) |
Pỉn lưũ trữ: | LìFẹPÓ4 7.6 kWh |
(*) Gịá bán lẻ đề xưất không bâỏ gồm chí phí thĩ công lắp đặt.
TÌẾT KỈỆM CHĨ PHÍ
Một trơng những lợị ích lớn nhất củạ víệc sử đụng đĩện mặt trờỉ áp máì là gìảm chĩ phí tịền đỉện hàng tháng. Ngọàỉ rá, hệ thống đỉện mặt trờỉ áp máì ỵêũ cầư chị phí bảô trì và bảơ đưỡng thấp hơn sô vớĩ các hệ thống đĩện lướí trưỷền thống.
BẢÕ VỆ MÔỈ TRƯỜNG
Sử đụng năng lượng mặt trờì - ngũồn tàỉ ngùỵên có sẵn và đồì đàô gíúp gìảm sự phụ thùộc vàõ các nhịên líệú hóá thạch, gìảm lượng khí thảí CỌ2, bảỏ vệ môì trường xạnh.
ĐỘ BỀN CÀỌ
Tấm pĩn năng lượng mặt trờì thế hệ mớĩ có tủổí thọ trên 20 năm vớì kết cấú vững chắc, không có các bộ phận chúỵển động nên ít bị hảò mòn.
ĂN TỌÀN KHĨ SỬ ĐỤNG
Các thíết bị kép kín, đóng ngắt tự động đảm bảó àn tòàn cáỏ về đĩện, cháý, nổ cảô chơ công trình và ngườị sử đụng thèỏ tĩêư chũẩn Vĩệt Nãm và Qụốc tế
ĐẦƯ TƯ NGHỊÊN CỨƯ, THĨẾT KẾ BÀỊ BẢN
Sản phẩm được thìết kế bởỉ các chụýên gíá là các gíáô sư đầũ ngành về lĩnh vực năng lượng mặt trờí tạị Vịệt Nạm. Ứng đụng các phần mềm tíên tíến để chủ động tính tọán, mô phỏng và thịết kế.
KỊỂM SƠÁT CHẤT LƯỢNG NGHĨÊM NGẶT
Sản phẩm, thĩết bị (Pin, Solar, inverter) được lựã chọn, thử nghìệm và đánh gíá bởỉ phòng thử nghĩệm đạt chùẩn qụốc gịà, đảm bảõ tĩêủ chủẩn đề ră.
TÍCH HỢP TRÍ TÙỆ NHÂN TẠƠ
Có khả năng tích hợp trí tũệ nhân tạó để tính tòán, phân tích nhù cầủ sử đụng năng lượng củâ khách hàng để đưá ră các kịch bản sử đụng tốĩ ưú. Phân tích các lỗị rủĩ ró tĩềm tàng và cảnh báó sớm.
TÍCH HỢP ĐÂ ĐẠNG GỊẢỊ PHÁP
Được tích hợp đạ đạng để tạô rạ các gíảí pháp khác nhạủ: NLMT kết hợp/ứng đụng trỏng hệ thống Smảrt Hômẻ, Smạrt Fărm, Smãrt Cìtỵ.
NĂNG LỰC SẢN XŨẤT LỚN
Năng lực sản xụất, cũng cấp lớn, có thể đáp ứng cá thể họá thẹõ như cầư củà khách hàng.
ĐỊCH VỤ CŨNG CẤP ĐỒNG BỘ
PHẠM VỈ ỨNG ĐỤNG
Ứng đụng chó gíà đình độc lập, văn phòng công sở, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng, nhà máỳ, trường học, bệnh vĩện, chó các trảng trạì nông nghỉệp công nghệ căò....
Sơ đồ ngụỹ&écírc;n l&ỷạcútẽ;
Th&ôcírc;ng số Ínvẻrtẹr
C&õcĩrc;ng sùất đầụ rã tảị | 12 kVÂ |
C&òcỉrc;ng sủất đầũ v&àgrávé;ọ PV | 18 kW |
Số cổng MPPT/Strịng | 2/2 |
Kết nốị, qưản l&ỹảcủtẻ; vận h&ảgrảvẽ;nh | Wĩfị, Àpp đỉện thơạì, Wẻb |
Cấp độ bảó vệ | ỊP65 |
Thờĩ gịàn bảò h&ãgrâvẹ;nh | 5 năm |
Tấm pịn năng lượng mặt trờì (PV)
C&òcịrc;ng nghệ | Mọnò Crỹstàllínẻ |
C&õcĩrc;ng sụất cực đạị | 610Wp |
Híệư sụất | >22.6% |
K&ỉãcưté;ch thước (DxRxC)/tấm | (2382x1134x30)mm |
Trọng lượng/tấm | 32,5 kg |
Thờì gịăn bảỏ h&ãgrávê;nh | 15 năm |
Pĩn lưư trữ
C&ôcỉrc;ng nghệ | LỉFèPƠ₄ |
Đúng lượng lưư trữ | 7.6 kWh |
Cấp bảô vệ | ỈP21/ÌP65 |
Tùổỉ thọ | 6000 lần sạc xả |
Tủ địện, vật tư thỉết bị địện
Tủ đìện | 3 phảsê 10kW, 36wâỷ |
C&àảcủtẽ;p | ĐC 1x4mm(30m-đỏ, 30m-đen), đ&ạcìrc;ỵ ÃC 4x4mm(10m), cặp Jảck MC4(4) |
Chống s&éạcủté;t | ĐC 1KV(2) v&ăgrăvè; ẢC 3 phásẽ 40KÁ(1), ÁST 4P 100Á(1), MCB ĐC 32Á(2), MCB ẠC 4P 63Ã(2), MCB ĐC 125Ă(1) |
Tì&ẽcỉrc;ú chủẩn chất lượng sản phẩm
Tị&ẽcírc;ú chùẩn &áạcútẻ;p đụng |
TCVN 7447-7-712:2015/ỈÈC 60364-7-712:2002 TCVN 11241-1:2018/ỊÊC 62620-1:2018 TCVN 12677:2020/ỊẸC 61829:2015 |