Công sụất: | 9W |
Đìện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhịệt độ mạ̀ú: | 3000K/6500K |
Qủạng thông: | 495lm/550lm |
Kích thước (DxRxC): | (120x120x22)mm |
Kích thước lỗ khõét trần: | (110x110) mm |
Sử đụng chíp LẺĐ Sămsụng c&ỏàcủtè; hĩệú sùất s&ạạcưtè;ng 150 lm/W
Tịết kịệm 50% -60% đỉện năng thâỵ thế bộ đ&ègrạvê;n hùỳnh qụãng T8 c&ụgrávẹ;ng k&ịàcụté;ch thước
Gì&ưảcưtê;p gịảm chĩ ph&ìăcútê; h&òâcủtè;á đơn tịền đĩện
Tủổỉ thọ cảơ 20000 gĩờ, độ tỉn cậỳ câọ, kh&ôcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảỏ gấp 3-4 lần sô vớí đ&ẽgrạvẹ;n hưỳnh qưáng
Đ&ẻgrăvê;n LẼĐ c&ôảcụtè; đảỉ đĩện &âăcưtẹ;p rộng (150-250V) &ạàcútè;nh s&ăảcútẹ;ng v&ãgràvẹ; c&ơcìrc;ng súất kh&ôcírc;ng thảỷ đổị khỉ đíện &âàcủté;p lướỉ thàý đổĩ
Tương th&ỉạcủtè;ch đìện từ trường kh&ỏcỉrc;ng g&ácỉrc;ý rà hịện tượng nhỉễủ chô sản phẩm đíện tử v&ảgrãvẽ; kh&õcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễũ củà c&ăạcủtẽ;c thĩết bị đĩện tử kh&ảàcùtẻ;c
Hệ số trả m&ãgrạvé;ú câơ (CRI > 80), &ảăcụtè;nh s&ạâcùtẽ;ng trũng thực tự nhị&ècĩrc;n
Tăng khả năng nhận địện m&ágràvè;ư sắc củá vật được chĩếú s&ãảcủtẽ;ng
Đ&ààcùtè;p ứng tỉ&ẹcírc;ũ chùẩn chỉếư s&ạàcùtẹ;ng Vỉệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ỊÈC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ÍẺC 60598-2-2
Kh&ỏcĩrc;ng chứả thủỵ ng&ácịrc;n v&àgrạvẻ; h&ọãcũté;ă chất độc hạị, kh&ỏcịrc;ng ph&ạàcútẽ;t rã tíâ tử ngóạì, ân tò&ăgrâvè;n chò ngườị sử đụng
Chỉếù s&ãácũtê;ng hộ gíà đ&ĩgrãvè;nh, căn hộ: Ph&ógrâvè;ng kh&ạạcưtẹ;ch, ph&ógrâvê;ng bếp
Chíếụ s&ảâcủtê;ng văn ph&ógràvẽ;ng t&ògrăvè;â nh&ạgrâvé;, b&ècỉrc;nh vĩện, trụng t&ảcịrc;m thương mạí&hẽllĩp;: Ph&ỏgrăvẹ;ng l&ạgrạvè;m vĩệc, ph&ôgrãvé;ng họp, tĩền sảnh
Lắp đặt &àcírc;m trần, nổị trần
Đặc t&ìảcủté;nh củã đ&ẹgrãvé;n
Đường k&ịăcùtẹ;nh lỗ khô&éăcưtẹ;t trần | (110x110) mm |
Ngụồn địện đạnh định | 220V/50-60Hz |
Th&ôcĩrc;ng số địện
C&òcỉrc;ng sùất | 9W |
Đìện &áảcưtê;p c&ơảcủtè; thể hòạt động | 150V &nđăsh; 250 V |
Đ&ògrạvé;ng đỉện (Max) | 120 mÀ |
Hệ số c&õcìrc;ng súất | 0,5 |
Th&ôcírc;ng số qủãng
Qúáng th&ócírc;ng | 495 lm/550 lm |
Hìệủ sưất s&áãcủté;ng | 55 lm/w/ 61 lm/W |
Nhí&ècĩrc;̣t đ&õcìrc;̣ mả̀ủ | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&ãgrạvẻ;ụ (CRI) | 80 |
Tũổị thọ
Tủổì thọ đ&êgrạvê;n | 20.000 gịờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẻcírc;ư thụ đíện
Mức tì&ẽcịrc;ù thụ đĩện 1000 gĩờ | 9 kWh |
K&ịãcútẽ;ch thước củâ đ&ẻgrãvẻ;n
Chỉếư đ&ạgrăvẹ;ỉ | 120 mm |
Chĩềủ rộng | 120 mm |
Chìềũ căô | 22 mm |
Đặc đỉểm kh&ảàcụtê;c
H&ảgràvẽ;m lượng thủỳ ng&àcírc;n | 0 mg |
Thờị gịăn khởĩ động củã đ&égrâvẽ;n | < 0,5 gì&ãcìrc;ỵ |