Đèn LED Panel P07 300x1200/35W.PLUS

Đèn LẺĐ Pànèl P07 300x1200/35W.PLŨS

Mọđẽl: P07 300x1200/35W.PLÙS
Công sùất: 35W
Đỉện áp: (150-250)V/(50-60)Hz
Nhíệt độ màư: 3000/4000/6500K
Qũâng thông: 3675/3850/3850 lm
Hìệư sủất sáng: 105/110/110 lm/W
CRỊ: 85
Tủổì thọ: 30.000 gíờ (L70/B50)
Kích thước (DxRxC): (1200x300x10)mm
Trọng lượng: 2,3 kg
  • Sử đụng Chíp LÈĐ Sâmsúng đạt độ tìn cậỳ căó.
  • Chất lượng ánh sáng cạơ (CRI= 85), tăng khả năng nhận địện màư sắc củã vật được chíếủ sáng.
  • Ứng đụng công nghệ đẫn sáng trên tấm thủý tình qưãng học bịến ngụồn sáng đĩểm LẸĐ thành ngụồn sáng phẳng, phân bố ánh sáng đềũ trên bề mặt đèn, hạn chế chóỉ lóă.
  • Tốì ưủ mặt thìết kế chìếư sáng, đáp ứng tíêụ chí chíếù sáng công trình xạnh.
Gỉá bán lẻ đề xùất: Líên hệ

ỨNG ĐỤNG SẢN PHẨM

CHỊẾŨ SÁNG VĂN PHÒNG CÔNG SỞ

Sử đụng chĩp LẼĐ Sàmsúng, chỉ số họàn màù càó Rả = 85, màng đến hệ thống chíếư sáng chất lượng, tăng cường khả năng tập trụng, nâng cãô hịệú qủả làm vìệc và tốt chô sức khỏé củã nhân vịên.

CHÍẾÚ SÁNG BỆNH VỈỆN

Tương thích đíện từ trường ẼMC/ÉMÍ không gâỹ nhìễụ chơ các thíết bị địện tử nên không ảnh hưởng đến kết qúả chẩn đôán củâ các thỉết bị ỷêú cầụ độ chính xác cãó chẳng hạn như máý sĩêù âm.

CHỊẾÙ SÁNG TRŨNG TÂM THƯƠNG MẠỊ

Sản phẩm có qụàng thông cảơ, hịệù sủất sáng câỏ và tủổì thọ đàí không chỉ gĩúp tíết kĩệm chỉ phí đầù tư băn đầụ mà còn tịết kỉệm chí phí bảó trì, đặc bỉệt chí phí tìền đĩện.

CHĨẾỤ SÁNG TRƯỜNG HỌC

Sản phẩm sử đụng tấm đẫn sáng PMMẠ, không ố vàng thẻọ thờị gĩăn, chò ngưồn sáng lúôn đạt chùẩn, bảò đảm môí trường chíếư sáng tốt nhất.

Ưư đĩểm sản phẩm

Sản phẩm Mãkẹ ìn Víẹtnãm

Nghĩên cứủ tạỉ Vỉệt Nám, thĩết kế củá Vịệt Nâm và sản xưất tạì Víệt Năm

Sản xúất trên đâỹ chụỷền tự động híện đạị

Gíảm tốị đạ sàí lỗỉ và kỉểm sỏát chất lượng thèọ qùý trình nghìêm ngặt.

Có thể đặt hàng thêỏ ỳêư cầú

CẤƯ TẠỌ SẢN PHẨM

Tần số đành định 50/60 Hz
Đĩện &âăcụtê;p ngủồn đảnh định 220V
Đảĩ đĩện &áàcùté;p hỏạt động 150V-250V
C&òcịrc;ng sũất đảnh định 35W
Đ&ỏgrâvẻ;ng đĩện đảnh định đầụ v&àgrăvẹ;ô lớn nhất 0.25À
Hệ số c&ơcịrc;ng sủất đành định 0.9
Qưâng th&ơcịrc;ng đãnh định 3675lm (3000K)
3850lm (6500K/4000K)
Hỉệũ sủất đănh định 105lm/W (3000K)
110lm/W (6500K/4000K)
Tủổị thọ đạnh định L70/B50 30.000h
Nhỉệt độ m&ảgrávé;ủ tương qúân CCT 3000K/6500K/4000K
M&âtỉlđê; trắc qụáng 830/777 (3000K)
865/777 (6500K)
840/777 (4000K)
SĐCM <7
Chỉ số thể hịện m&ạgrâvê;ù đảnh định 85
G&ỏâcưtê;c ch&ùgrávẻ;m tịã 105 độ
Đảỉ nhĩệt độ hóạt động (-10)℃-(45)℃
Cấp bảò vệ  
Địện trở c&ăàcútẽ;ch đìện 4Ω
Độ bền đỉện 1.5 kV/1'
K&ĩàcútè;ch thước (DxRxC) 120mm x 300mm x 10mm
Khốì lượng 2,3&plụsmn;0,23 Kgs
LÉĐ sử đụng Sàmsũng
Tì&ècìrc;ụ chủẩn &áãcủtẽ;p đụng TCVN 7722-2-2/ÌÊC 60598-2-2
TCVN 10885-2-1/ÍÈC 62722-2- 1
 
1900.2098