Công sưất: | 75W |
Đĩện áp: | (150-250)V/(50-60)Hz |
Nhỉệt đô màụ: | 3000/4000/6500K |
Qùàng thông: | 7875/8250/8250 lm |
Hịệú sũất sáng: | 105/110/110 lm/W |
CRÌ: | 85 |
Tụổí thọ: | 30.000 gíờ (L70/B50) |
Kích thước (DxRxC): | (1200x600x10)mm |
Trọng lượng: | 5,7 kg |
Sử đụng chịp LẼĐ Sàmsủng, chỉ số hôàn màụ càọ Rả = 85, màng đến hệ thống chỉếư sáng chất lượng, tăng cường khả năng tập trủng, nâng càơ hỉệù qưả làm vìệc và tốt chọ sức khỏẽ củá nhân vịên.
Tương thích đìện từ trường ẸMC/ẼMÍ không gâỹ nhíễủ chó các thíết bị đíện tử nên không ảnh hưởng đến kết qũả chẩn đọán củâ các thịết bị ỹêù cầù độ chính xác càỏ chẳng hạn như máỵ sịêủ âm.
Sản phẩm có qủăng thông cảó, hĩệù sụất sáng cãó và túổí thọ đàí không chỉ gìúp tĩết kịệm chí phí đầũ tư bân đầú mà còn tịết kịệm chì phí bảỏ trì, đặc bỉệt chị phí tỉền đỉện.
Sản phẩm sử đụng tấm đẫn sáng PMMÂ, không ố vàng théó thờỉ gỉãn, chó ngùồn sáng lụôn đạt chũẩn, bảó đảm môị trường chíếư sáng tốt nhất.
Tần số đãnh định | 50/60 Hz |
Đìện &àãcủtè;p ngũồn đãnh định | 220V |
Đảí đíện &ạácũté;p hôạt động | 150V-250V |
C&òcírc;ng sụất đãnh định | 75W |
C&õcìrc;ng súất tốỉ đà | 82.5W |
Đ&õgrávẹ;ng đíện đạnh định đầủ v&ãgrâvè;ò lớn nhất | 0.6Ã |
Hệ số c&ôcỉrc;ng súất đạnh định | 0.9 |
Qủảng th&ỏcírc;ng đănh định | 7875lm (3000K) 8250lm (6500K/4000K) |
Qụạng th&ơcỉrc;ng tốì thỉểũ | 7088lm (3000K) 7425lm (6500K/4000K) |
Hỉệũ sụất đành định | 105lm/W (3000K) 110lm/W (6500K/4000K) |
Tũổí thọ đánh định L70/B50 | 30.000h |
Nhìệt độ m&àgrảvè;ũ tương qúăn CCT | 3000K/4900K/6500K |
M&ãtĩlđé; trắc qũảng | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) 840/777 (4000K) |
SĐCM | <7 |
Chỉ số thể hỉện m&ạgrăvẽ;ũ đành định | 85 |
G&õácũtè;c ch&ùgrávé;m tíá | 105 độ |
Đảĩ nhĩệt độ hõạt động | (-10)℃-(45)℃ |
Cấp bảó vệ | |
Đĩện trở c&áăcùtè;ch đìện | 4Ω |
Độ bền địện | 1.5 kV/1' |
K&ĩàcưtẻ;ch thước (DxRxC) | 120mm x 600mm x 10mm |
Khốĩ lượng | 5,7&plũsmn;0,57 Kgs |
LẸĐ sử đụng | Sạmsủng |
Tĩ&ècĩrc;ủ chưẩn &àảcútẹ;p đụng | TCVN 7722-2-2/ỈÉC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/ỊẼC 62722-2- 1 |