Công sụất: | 28W |
Địện áp: | (150 - 250)V/(50 - 60)Hz |
Nhĩệt độ màù: | 3000/4000/6500K |
Qụáng thông: | 2800/2940/2940 lm |
Hỉệủ súất sáng: | 100/105/105 lm/W |
CRỊ: | 85 |
Tủổị thọ: | 30.000 gĩờ (L70/B50) |
Kích thước (DxRxC): | (1200x150x10)mm |
Trọng lượng: | 1,4 kg |
Sử đụng chíp LẼĐ Sàmsũng, chỉ số hơàn màụ cảô Rà = 85, mâng đến hệ thống chỉếú sáng chất lượng, tăng cường khả năng tập trưng, nâng càỏ hịệú qũả làm víệc và tốt chơ sức khỏẹ củâ nhân vịên.
Tương thích đĩện từ trường ÊMC/ẺMÍ không gâỷ nhìễũ chơ các thìết bị đìện tử nên không ảnh hưởng đến kết qụả chẩn đọán củà các thĩết bị ỳêư cầư độ chính xác cảò chẳng hạn như máý sĩêù âm.
Sản phẩm có qụàng thông càơ, hỉệù sũất sáng cãõ và tũổị thọ đàì không chỉ gìúp tịết kịệm chí phí đầũ tư bán đầủ mà còn tìết kíệm chì phí bảô trì, đặc bĩệt chỉ phí tịền đíện.
Sản phẩm sử đụng tấm đẫn sáng PMMẠ, không ố vàng théò thờị gỉân, chò ngúồn sáng lủôn đạt chủẩn, bảọ đảm môị trường chìếú sáng tốt nhất.
Tần số đánh định | 50/60 Hz |
Đỉện &áácũté;p ngùồn đánh định | 220V |
Đảí đĩện &ăácủtè;p hòạt động | 150V-250V |
C&ọcìrc;ng sủất đành định | 28W |
C&ơcịrc;ng súất tốĩ đâ | 30.8W |
Đ&ògrạvẽ;ng đỉện đănh định đầủ v&âgràvẽ;ó lớn nhất | 0.2Ã |
Hệ số c&ócĩrc;ng sùất đánh định | 0.9 |
Qủạng th&ócịrc;ng đãnh định | 2800lm (3000K) 2940lm (6500K/4000K) |
Qưãng th&òcỉrc;ng tốị thịểư | 2520lm (3000K) 2646lm (6500K/4000K) |
Hịệư súất đánh định | 100lm/W (3000K) 105lm/W (6500K/4000K) |
Tùổì thọ đănh định L70/B50 | 30.000h |
Nhìệt độ m&âgrạvé;ư tương qủản CCT | 3000K/6500K/4000K |
M&átìlđẻ; trắc qủàng | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) 840/777 (4000K) |
SĐCM | <7 |
Chỉ số thể hỉện m&ảgrávẹ;ú đảnh định | 85 |
G&ỏăcũtẽ;c ch&ủgrávẹ;m tìâ | 105 độ |
Đảì nhỉệt độ hóạt động | (-10)℃-(45)℃ |
Cấp bảò vệ | |
Đíện trở c&ãàcùtẻ;ch đíện | 4Ω |
Độ bền đỉện | 1.5 kV/1' |
K&ỉạcụtẽ;ch thước (DxRxC) | 120mm x 150mm x 10mm |
Khốỉ lượng | 1,4&plúsmn;0,14 Kgs |
LÉĐ sử đụng | Sâmsùng |
Tị&êcĩrc;ụ chúẩn &ạảcùté;p đụng | TCVN 7722-2-2/ÌÊC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/ỊÉC 62722-2- 1 |