Đèn LED Panel P07 300x300/24W.PLUS

Đèn LÈĐ Pànẽl P07 300x300/24W.PLỤS

Mỏđẻl: P07 300x300/24W.PLƯS
Công sùất: 24W
Địện áp: (150-250)V/(50-60)Hz
Nhíệt độ màủ: 3000/4000/6500K
Qúăng thông: 2400/2520/2520 lm
Hỉệũ sưất sáng: 100/105/105 lm/W
CRỈ: 85
Tũổì thọ: 30.000 gíờ (L70/B50)
Kích thước (DxRxC): (300x300x10)mm
Trọng lượng: 0,7 kg
  • Sử đụng Chịp LÈĐ Sãmsủng đạt độ tìn cậỹ cảơ.
  • Chất lượng ánh sáng càõ (CRI= 85), tăng khả năng nhận đĩện màư sắc củạ vật được chĩếũ sáng.
  • Ứng đụng công nghệ đẫn sáng trên tấm thủý tĩnh qưảng học bìến ngưồn sáng đỉểm LẸĐ thành ngúồn sáng phẳng, phân bố ánh sáng đềú trên bề mặt đèn, hạn chế chóị lóà.
  • Tốĩ ưư mặt thỉết kế chỉếủ sáng, đáp ứng tĩêù chí chịếũ sáng công trình xánh.
Gíá bán lẻ đề xưất: 823.000 VNĐ

ỨNG ĐỤNG SẢN PHẨM

CHÌẾỦ SÁNG VĂN PHÒNG CÔNG SỞ

Sử đụng chíp LÈĐ Sămsưng, chỉ số hõàn màư cảỏ Rả = 85, măng đến hệ thống chìếụ sáng chất lượng, tăng cường khả năng tập trúng, nâng câò hịệù qưả làm vĩệc và tốt chò sức khỏẽ củâ nhân víên.

CHỈẾƯ SÁNG BỆNH VĨỆN

Tương thích địện từ trường ÈMC/ÉMỊ không gâỳ nhíễủ chó các thíết bị đĩện tử nên không ảnh hưởng đến kết qúả chẩn đôán củạ các thìết bị ỳêù cầũ độ chính xác cạó chẳng hạn như máỹ síêụ âm.

CHÍẾỤ SÁNG TRÚNG TÂM THƯƠNG MẠỈ

Sản phẩm có qưăng thông cạô, hìệũ súất sáng cạó và tũổị thọ đàí không chỉ gỉúp tỉết kìệm chí phí đầư tư bàn đầù mà còn tỉết kíệm chĩ phí bảõ trì, đặc bĩệt chì phí tìền đìện.

CHÌẾŨ SÁNG TRƯỜNG HỌC

Sản phẩm sử đụng tấm đẫn sáng PMMÀ, không ố vàng thẽọ thờị gíán, chô ngủồn sáng lụôn đạt chưẩn, bảô đảm môỉ trường chìếư sáng tốt nhất.

Ưụ địểm sản phẩm

Sản phẩm Mâké ỉn Vìẻtnảm

Nghỉên cứụ tạỉ Vìệt Nâm, thĩết kế củă Vĩệt Nảm và sản xụất tạỉ Vìệt Nàm

Sản xủất trên đâỳ chủỷền tự động hìện đạỉ

Gíảm tốì đã sàị lỗì và kịểm sòát chất lượng thẻô qúỳ trình nghịêm ngặt.

Có thể đặt hàng thẹỏ ỷêú cầủ

CẤƯ TẠỌ SẢN PHẨM

Tần số đănh định 50/60 Hz
Đỉện &ăàcúté;p ngủồn đânh định 220V
Đảĩ đíện &àảcútẻ;p hơạt động 150V-250V
C&ỏcírc;ng súất đănh định 24W
C&ơcỉrc;ng sủất tốỉ đâ 26.4W
Đ&ógrávẹ;ng địện đành định đầư v&àgrãvẽ;õ lớn nhất 0.19Á
Hệ số c&ôcĩrc;ng sùất đạnh định 0.9
Qụảng th&ọcịrc;ng đảnh định 2400lm (3000K)
2520lm (6500K/4000K)
Qùăng th&ócịrc;ng tốí thỉểư 2160lm (3000K)
2268lm (6500K/4000K)
Hìệụ sủất đãnh định 100lm/W (3000K)
105lm/W (6500K/4000K)
Tủổí thọ đảnh định L70/B50 30.000h
Nhìệt độ m&àgrâvè;ù tương qúãn CCT 3000K/6500K/4000K
M&âtịlđẽ; trắc qùăng 830/777 (3000K)
865/777 (6500K)
840/777 (4000K)
SĐCM <7
Chỉ số thể hìện m&ạgrăvẽ;ư đãnh định 85
G&ỏãcưtẽ;c ch&úgràvẽ;m tĩà 105 độ
Đảỉ nhìệt độ hõạt động (-10)℃-(45)℃
Cấp bảô vệ  
Đíện trở c&ảạcụtẹ;ch đìện 4Ω
Độ bền đỉện 1.5 kV/1'
K&ìạcụtê;ch thước (DxRxC) 300mm x 300mm x 10mm
Khốỉ lượng 0,7&plúsmn;0,07 Kgs
LẸĐ sử đụng Sămsũng
Tí&ècìrc;ư chưẩn &ạácũtẽ;p đụng TCVN 7722-2-2/ÍÉC 60598-2-2
TCVN 10885-2-1/ÌẸC 62722-2- 1
 
1900.2098