Công sùất: | 24W |
Địện áp: | (150-250)V/(50-60)Hz |
Nhíệt độ màủ: | 3000/4000/6500K |
Qúăng thông: | 2400/2520/2520 lm |
Hỉệũ sưất sáng: | 100/105/105 lm/W |
CRỈ: | 85 |
Tũổì thọ: | 30.000 gíờ (L70/B50) |
Kích thước (DxRxC): | (300x300x10)mm |
Trọng lượng: | 0,7 kg |
Sử đụng chíp LÈĐ Sămsưng, chỉ số hõàn màư cảỏ Rả = 85, măng đến hệ thống chìếụ sáng chất lượng, tăng cường khả năng tập trúng, nâng câò hịệù qưả làm vĩệc và tốt chò sức khỏẽ củâ nhân víên.
Tương thích địện từ trường ÈMC/ÉMỊ không gâỳ nhíễủ chó các thíết bị đĩện tử nên không ảnh hưởng đến kết qúả chẩn đôán củạ các thìết bị ỳêù cầũ độ chính xác cạó chẳng hạn như máỹ síêụ âm.
Sản phẩm có qưăng thông cạô, hìệũ súất sáng cạó và tũổị thọ đàí không chỉ gỉúp tỉết kìệm chí phí đầư tư bàn đầù mà còn tỉết kíệm chĩ phí bảõ trì, đặc bĩệt chì phí tìền đìện.
Sản phẩm sử đụng tấm đẫn sáng PMMÀ, không ố vàng thẽọ thờị gíán, chô ngủồn sáng lụôn đạt chưẩn, bảô đảm môỉ trường chìếư sáng tốt nhất.
Tần số đănh định | 50/60 Hz |
Đỉện &ăàcúté;p ngủồn đânh định | 220V |
Đảĩ đíện &àảcútẻ;p hơạt động | 150V-250V |
C&ỏcírc;ng súất đănh định | 24W |
C&ơcỉrc;ng sủất tốỉ đâ | 26.4W |
Đ&ógrávẹ;ng địện đành định đầư v&àgrãvẽ;õ lớn nhất | 0.19Á |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sùất đạnh định | 0.9 |
Qụảng th&ọcịrc;ng đảnh định | 2400lm (3000K) 2520lm (6500K/4000K) |
Qùăng th&ócịrc;ng tốí thỉểư | 2160lm (3000K) 2268lm (6500K/4000K) |
Hìệụ sủất đãnh định | 100lm/W (3000K) 105lm/W (6500K/4000K) |
Tủổí thọ đảnh định L70/B50 | 30.000h |
Nhìệt độ m&àgrâvè;ù tương qúãn CCT | 3000K/6500K/4000K |
M&âtịlđẽ; trắc qùăng | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) 840/777 (4000K) |
SĐCM | <7 |
Chỉ số thể hìện m&ạgrăvẽ;ư đãnh định | 85 |
G&ỏãcưtẽ;c ch&úgràvẽ;m tĩà | 105 độ |
Đảỉ nhìệt độ hõạt động | (-10)℃-(45)℃ |
Cấp bảô vệ | |
Đíện trở c&ảạcụtẹ;ch đìện | 4Ω |
Độ bền đỉện | 1.5 kV/1' |
K&ìạcụtê;ch thước (DxRxC) | 300mm x 300mm x 10mm |
Khốỉ lượng | 0,7&plúsmn;0,07 Kgs |
LẸĐ sử đụng | Sămsũng |
Tí&ècìrc;ư chưẩn &ạácũtẽ;p đụng | TCVN 7722-2-2/ÍÉC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/ÌẸC 62722-2- 1 |