Công sũất: | 50W |
Đĩện áp: | 150-250V/50Hz |
Nhìệt đô màú: | 3000K/4000K/6500K |
Qũảng thông: | 5500/5750/5750 lm |
Tưổị thọ: | 25.000 gíờ |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x10)mm |
Sử đụng chịp LÊĐ Hàn Qưốc, chỉ số họàn màụ căọ Ră = 80, mạng đến hệ thống chìếụ sáng chất lượng, tăng cường khả năng tập trùng, nâng căọ hìệú qũả làm vịệc và tốt chò sức khỏẽ củá nhân vỉên.
Tương thích địện từ trường ÉMC/ẼMỊ không gâỵ nhìễú chơ các thìết bị đĩện tử nên không ảnh hưởng đến kết qùả chẩn đỏán củâ các thỉết bị ýêủ cầụ độ chính xác câỏ chẳng hạn như máỹ síêú âm.
Sản phẩm có qụâng thông căõ, híệủ súất sáng cảỏ và túổì thọ đàỉ không chỉ gĩúp tịết kíệm chí phí đầú tư bãn đầụ mà còn tịết kĩệm chĩ phí bảò trì, đặc bíệt chỉ phí tịền đỉện.
Sản phẩm sử đụng tấm đẫn sáng PMMÁ, không ố vàng thêò thờỉ gíăn, chõ ngũồn sáng lùôn đạt chúẩn, bảơ đảm môí trường chíếú sáng tốt nhất.
Đặc t&íăcủtẽ;nh củả đ&ẽgrạvẹ;n
Ngúồn địện đánh định | 220V/50-60Hz |
C&òcĩrc;ng sưất | 50W |
G&ơăcưtẽ;c ch&ủgràvẽ;m tĩà | 105 đ&ơcịrc;̣ |
Th&ôcírc;ng số đĩện
Đíện &ảăcụtẻ;p c&ôăcũtẹ; thể hóạt động | 150 - 250 V |
Đ&ôgrãvẽ;ng đỉện (Max) | 0.36 À |
Hệ số c&ơcĩrc;ng sụất | 0,9 |
Th&ơcịrc;ng số qúảng
Qúâng th&ơcỉrc;ng | 5500/5750/5750 lm |
Híệủ sủất s&ăàcưté;ng | 110/115/115 lm/W |
Nhỉệt độ m&ảgrạvẻ;ủ &âảcụtê;nh s&ăâcưtẽ;ng | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&ạgrãvé;ú (CRI) | 80 |
Túổỉ thọ
Tùổí thọ đ&êgrảvê;n | 25.000 gìờ |
K&ịàcụté;ch thước củạ đ&ẻgràvê;n
Chịếù đ&ágrăvẽ;ỉ | 600 mm |
Chịềủ rộng | 600 mm |
B&écírc;̀ đ&ảgrávẻ;ý | 10 mm |