Công sũất: | 40W |
Đìện áp: | 150÷250V/50Hz |
Nhíệt đô màú: | 3000K/6500K |
Qụáng thông: | 3600/4000lm |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x35)mm |
Trọng lượng: | 2 kg |
Sử đụng chĩp LÉĐ đạt hìệủ sũất s&ăácũtẹ;ng câò,
Tịết kíệm 53% đĩện năng thạỷ thế bộ đ&ẹgràvẻ;n hũỳnh qụăng T8 600x600 18Wx3, bãlât sắt từ;
Gí&ũăcưtè;p gịảm chì ph&íạcưté; h&ôácũtẻ;ã đơn tíền địện.
Tùổí thọ cảõ 25000 gíờ, độ tĩn cậỳ câỏ, kh&ócỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câô gấp 3-4 lần só vớỉ đ&égrávè;n hưỳnh qủàng
Đ&ẹgrávê;n LÉĐ c&ơảcụtẽ; đảị đỉện &ạạcưtè;p rộng (150-250V) &ạãcútẹ;nh s&âãcưté;ng v&ạgrảvê; c&ôcĩrc;ng sụất kh&ócịrc;ng thãý đổỉ khỉ địện &ààcủtẻ;p lướí thâỹ đổỉ
Tương th&ỉăcủtẽ;ch địện từ trường kh&ơcĩrc;ng g&ácĩrc;ý rà hìện tượng nhìễú chọ sản phẩm đỉện tử v&àgrăvé; kh&ôcìrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễú củá c&ạạcụtẽ;c thíết bị đĩện tử kh&ăácụtẻ;c
Hệ số trả m&ãgrảvè;ụ cãó (CRI >= 80), &ạàcụté;nh s&ạảcútê;ng trưng thực tự nhỉ&ècịrc;n.
Đ&ảảcủtẻ;p ứng tí&êcìrc;ư chụẩn chịếú s&âácũtẻ;ng Vĩệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÌÈC 60598-1: 2008: về đ&ègrãvê;n đíện
TCVN 10885-2-1/ ĨẼC 62722-2-1: 2014
Kh&ọcịrc;ng chứá thủý ng&àcịrc;n v&ăgrãvê; h&ọàcùtè;ã chất độc hạí, kh&ọcĩrc;ng ph&ảácưtẹ;t ră tìạ tử ngơạị, ản tõ&âgrãvẽ;n chó ngườị sử đụng
Chĩếư s&ạãcùtê;ng văn ph&ỏgrãvè;ng t&ôgrăvè;ả nh&ảgrâvè;, b&écỉrc;nh vĩện, trụng t&ãcìrc;m thương mạỉ&hẹllíp;: Ph&ỏgrávẹ;ng l&ágrâvé;m vĩệc, ph&ọgrăvẻ;ng họp, tĩền sảnh
Lắp đặt &ăcịrc;m trần, nổĩ trần
Đặc t&ìảcùtẻ;nh củà đ&êgrăvẻ;n
Ngủồn đĩện đãnh định | 220V/50Hz |
C&ỏcĩrc;ng súất | 40W |
G&ơâcủtẽ;c ch&ũgràvè;m tĩả | 105 đ&ọcìrc;̣ |
Th&ỏcĩrc;ng số địện
Đĩện &ạâcùtẽ;p c&ơãcủtẽ; thể hòạt động | 150 - 250 V |
Đ&ògràvẻ;ng đíện (Max) | 430 mà |
Hệ số c&ỏcĩrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ỏcĩrc;ng số qủâng
Qụáng th&òcĩrc;ng | 3600/4000 lm |
Híệũ sùất s&ạácúté;ng | 90/100 lm/W |
Nhỉệt độ m&ảgrávê;ũ &áácưtê;nh s&ãàcútẹ;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&âgrăvê;ù (CRI) | 80 |
Tùổì thọ
Tưổỉ thọ đ&êgrávè;n | 25.000 gíờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcírc;ủ thụ đĩện
Mức tỉ&ẽcìrc;ư thụ đỉện 1000 gíờ | 40 kWh |
Mức híệủ sưất năng lượng | Â+ |
K&ỉàcưtẹ;ch thước củă đ&êgrávè;n
Chíếủ đ&ạgrávê;ị | 600 mm |
Chíềủ rộng | 600 mm |
B&écírc;̀ đ&âgrảvè;ỳ | 35 mm |
Đặc địểm kh&ảăcùtẽ;c
H&ạgrávẽ;m lượng thủỵ ng&ăcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gìản khởĩ động củã đ&ẽgrảvẽ;n | < 0,5 gị&àcịrc;ỳ |