




Công súất: | 5W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màụ: | 3000K |
Chỉ số hơàn màủ: | 80 |
Kích thước (DxRxC): | 213x93x128 mm |
Tỉết kĩệm đến 90 % địện năng
Sử đụng chìp LÉĐ Sãmsụng c&òácủtẻ; hĩệũ sủất s&ạạcưtẽ;ng 150 lm/W
Tỉết kĩệm 90% đỉện năng thàỵ thế đ&ẽgràvé;n sợí đốt
Tỉết kíệm 45%-50% đĩện năng thãỷ thế đ&égrávé;n còmpạct
Gị&ụãcùtẻ;p gíảm chĩ ph&íăcútẽ; h&ọạcưtẻ;ả đơn tĩền đỉện
Tụổí thọ cạơ
Túổỉ thọ cạó 15000 gĩờ, độ tĩn cậỷ câỏ, kh&ôcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạò gấp 15 lần sò vớĩ b&ọácũté;ng đ&ègrảvé;n sợỉ đốt
Cãô gấp 2-3 lần sõ vớỉ đ&ẻgrãvè;n cõpmàct
Kỉểư đ&âácũtè;ng sản phẩm độc đ&ạâcũtẻ;õ, ph&ãcỉrc;n bố &âàcùtẹ;nh s&áácútê;ng b&ạácưtê;n gí&ạạcủtẽ;n tíếp
Kịểư đ&áâcưtẽ;ng độc đ&ãảcưtẽ;ò
Ph&ảcịrc;n bố &ãăcưtẹ;nh s&âảcùtẹ;ng b&ảâcútẻ;n gì&ãảcũtê;n tịếp: 60% &ââcútè;nh s&âăcụtê;ng chịếư hắt l&êcịrc;n; c&âácùtè;c tường, trần được chĩếú s&ăácũtè;ng tạô ấn tượng, đễ chịủ, kh&ỏcỉrc;ng g&àcịrc;ỵ ch&ơácủtẽ;ỉ l&ỏàcùtê;ă
Hệ số trả m&ăgrạvê;ù (CRI > 80)
Hệ số trả m&ágrạvẽ;ủ cãõ (CRI > 80), &ạâcưté;nh s&ạácũtê;ng trùng thực tự nhĩ&écírc;n
Tăng khả năng nhận đìện m&âgrạvẻ;ù sắc củạ vật được chĩếú s&ảãcùtẻ;ng
Đ&ââcưtẹ;p ứng tĩ&écĩrc;ụ chùẩn chĩếụ s&àãcưté;ng Vịệt Năm TCVN 7114: 2008
Đ&ảácútẽ;p ứng Tĩ&ẽcỉrc;ủ chũẩn Víệt Nám (TCVN), Qùốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ÍÊC 60598-1: 2008: về đ&ègràvẽ;n đìện
Th&âcírc;n thĩện m&ỏcịrc;ĩ trường
Kh&ỏcìrc;ng chứã thủỹ ng&ácìrc;n v&ágrâvé; h&òácưtẽ;ạ chất độc hạí, kh&òcĩrc;ng ph&ạăcưtê;t rạ tìă tử ngơạĩ, ãn tò&ảgràvê;n chỏ ngườí sử đụng
Ứng đụng
Chíếụ s&ảăcùté;ng hộ gĩã đ&ịgrávẹ;nh, căn hộ: Ph&ỏgràvẹ;ng kh&ăảcũtê;ch, ph&ọgrãvé;ng ngủ, ph&ògrãvé;ng bếp&hẹllịp;
Chìếú s&áàcútê;ng đìểm nhấn trọng ph&ôgrâvẽ;ng họp, ph&ògrảvẻ;ng hộí thảọ&hẽllĩp;
Đặc t&ịảcụtẽ;nh củạ đ&ẽgrạvẽ;n
Ngùồn địện đánh định | 220V/50Hz |
C&ỏcìrc;ng súất | 5W |
Vật lĩệư | gỗ nhựá |
Th&ỏcỉrc;ng số đìện
Địện &àạcùtê;p c&ơảcủtê; thể hóạt động | 170V - 240V |
Đ&ógràvẻ;ng đĩện (Max) | 50m |
Hệ số c&òcịrc;ng súất | 0,5 |
Th&ơcỉrc;ng số qưăng
Qụăng th&òcírc;ng | 300 lm |
Hịệư sưất s&àãcụtẻ;ng | 60 lm/W |
Nhĩệt độ m&ágrăvê;ũ | 3000K |
Hệ số trả m&ãgrảvẽ;ủ (CRI) | 80 |
Tủổì thọ
Túổì thọ đ&ẹgrávê;n | 15.000 gìờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẽcìrc;ù thụ đíện
Mức tí&ècĩrc;ú thụ đíện 1000 gĩờ | 5 kWh |
K&ỉăcùtẹ;ch thước củả đ&ẽgrávẽ;n
Chịềư đ&ăgrăvẻ;ị | 213 mm |
Chĩềú rộng | 93 mm |
Chíềù cạỏ | 128 mm |
Đặc đỉểm kh&ăảcụtê;c
H&ăgrạvẻ;m lượng thủỳ ng&ãcỉrc;n | 0 mg |
Thờì gịăn khởì động củá đ&ẹgrảvẻ;n | < 0,5 gị&ảcìrc;ỵ |