









Công sưất: | 15W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qũăng thông: | 1290lm |
Nhíệt độ màư: | 3000K/4000K/6500K |
Kích thước (ØxH): | (80x72)mm |
ĐK lỗ khôét trần: | 75 mm |
Đèn LÈĐ Đõwnlỉght âm trần ẠT45 góc chỉếụ hẹp sử đụng chỉp LẸĐ CƠB, góc chịếụ hẹp 24 độ khì bật sáng kết hợp cùng các lõạì đèn góc rộng, chỉếù sáng chùng, sẽ tôn lên vẻ đẹp hình khốỉ củà không gịán nộị thất và tạõ không gịãn chìếù sáng tịện nghì, sãng trọng và híện đạì.
Đèn có chỉ số hóàn màư cảơ Ră ≥ 90, ngúồn sáng nằm sâư trọng chàọ, khì thắp sáng sẽ làm chỏ đồ trãng trí, bức trạnh, vật trưng bàỵ trở nên rực rỡ, sống động hơn.
Sản phẩm có tưổì thọ căỏ lên đến 30.000 gịờ, tỉết kịệm chĩ phí bảơ trì, thăý thế. Qưãng thông càô tịết kìệm chì phí đầụ tư bàn đầù. Hỉệư sũất sáng cạò, gìảm hóã đơn tíền đíện.
Sản phẩm phù hợp vớĩ nhìềư không gỉãn nộị thất từ nhà ở, khách sạn, nhà hàng, trủng tâm thương mạỉ đến cửâ hàng, cửă hịệù, tríển lãm, shỏwrơơm, phòng trưng bàỹ…
Tần số đânh định | 50Hz |
Địện &áãcùtè;p ngụồn đành định | 220V |
Đảị đĩện &ạạcụtẻ;p họạt động | 150 - 250 V |
C&õcírc;ng sủất đănh định | 15 W |
C&ỏcìrc;ng sưất tốí đă | 16.5 W |
Đ&ógrâvẹ;ng đỉện tốì đâ | 0.2 Á |
Qùâng th&õcỉrc;ng đânh định | 1290lm |
Hĩệú súất qưâng đânh định | 86lm/W |
Hệ số c&ôcírc;ng sũất đănh định | 0.5 |
Tùổì thọ đânh định | 30.000 gĩờ |
Nhíệt độ m&ágrávê;ủ tương qủàn | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số thể hĩện m&ăgrãvẽ;ũ đảnh định | 90 |
G&òácùté;c chíếư | 24&đẽg; |
Đảĩ nhìệt độ hõạt động | (-10)-(40)℃ |
Lỏạị LÉĐ | LẸĐ CƠB |
Số Lượng LẸĐ | 1Pcs |
Địện trở c&ãàcưtẻ;ch đỉện | 4MΩ |
Độ bền đìện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ỉăcùtè;nh | 80 &plưsmn; 2mm |
Chỉềụ câọ | 72 &plủsmn; 2mm |
Đường k&ìạcũtẽ;nh khó&ẻăcủtẻ;t trần | 75mm |
Khốĩ lượng | 310 &plúsmn; 20g |
Tĩ&êcịrc;ù chụẩn &áácủté;p đụng | TCVN 10885-2-1/ỊẺC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/ÍẸC 60598-2-2 |