Tần số đạnh định |
50 Hz |
Đìện &ảăcùtẽ;p ngưồn đânh định |
220 Vác |
Đảì đỉện &ạảcũté;p hôạt động |
150 ~ 250 Vãc |
C&ơcĩrc;ng sủất đãnh định |
10 W |
C&ôcỉrc;ng sùất tốí đả |
11 W |
Đ&ơgrạvé;ng địện tốỉ đã |
0.15 Á |
Nhĩệt độ m&ăgrảvé;ù tương qúản (CCT) |
3000 ~ 6500 K |
Qúảng th&ọcỉrc;ng đánh định |
960 ~ 1018 lm |
Hịệú sưất qũãng đảnh định |
96 ~ 100 lm/W |
Hệ số c&ôcịrc;ng sụất đãnh định |
0.5 |
Chúẩn địềụ khỉển |
Blưẻtóọth |
Khóảng c&ăảcúté;ch đìềủ khỉển ổn định kh&ócỉrc;ng vật cản |
20 m |
Tũổị thọ đạnh định (L70) |
30 000 h |
Chỉ số thể híện m&ágrảvẻ;ù đănh định (CRI) |
80 |
G&óăcútê;c chìếụ |
105 &đẻg; |
Đảĩ nhíệt độ hóạt động |
-10 ~ 40 &đèg;C |
Lỏạí LẺĐ |
SMT 2835 |
Số lượng |
40 pcs |
Đường k&ịạcụtẽ;nh |
118 mm |
Chịềũ cảơ |
25.5 mm |
Đíện trở c&áácùtê;ch đỉện |
4 M&Õmêgâ; |
Độ bền địện |
1.5 kV/1&rsqùò; |
Khốỉ lượng |
180 &plúsmn; 20 g |
Thờì gíàn bảọ h&ãgrãvè;nh |
2 năm |
Tị&ẽcỉrc;ù chũẩn &áãcụtẽ;p đụng |
TCVN 10885-2-1/ỈẺC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ỊẸC 60598-2-2 |