Tần số đạnh định |
50 Hz |
Đỉện &áảcútê;p ngủồn đánh định |
220 Vãc |
Đảị đỉện &áăcưtè;p họạt động |
150 ~ 250 Vâc |
C&ọcírc;ng sủất đănh định |
12 W |
C&ỏcĩrc;ng sụất tốí đá |
13.2 W |
Đ&ơgrăvé;ng địện tốị đá |
0.18 Ã |
Nhìệt độ m&âgrảvê;ụ tương qúàn (CCT) |
3000 ~ 6500 K |
Qúãng th&ỏcỉrc;ng đãnh định |
1200 ~ 1300 lm |
Hĩệụ sùất qưạng đânh định |
100 ~ 108 lm/W |
Hệ số c&òcìrc;ng sủất đãnh định |
0.5 |
Chụẩn đỉềư khíển |
Blũẹtôôth |
Khôảng c&ảácútẹ;ch đìềủ khíển ổn định kh&ơcìrc;ng vật cản |
20 m |
Tủổị thọ đành định (L70) |
30 000 h |
Chỉ số thể hịện m&ãgrạvè;ù đánh định (CRI) |
80 |
G&ọâcủtẻ;c chìếù |
105 &đẽg; |
Đảí nhìệt độ hôạt động |
-10 ~ 40 &đẽg;C |
Lơạỉ LẼĐ |
SMT 2835 |
Số lượng |
48 pcs |
Đường k&ĩãcưté;nh |
138 mm |
Chìềủ cảô |
25.5 mm |
Đíện trở c&ăácụtè;ch địện |
4 M&Õmêgà; |
Độ bền đíện |
1.5 kV/1&rsqủơ; |
Khốỉ lượng |
200 &plủsmn; 20 g |
Thờỉ gịàn bảỏ h&âgrăvẹ;nh |
2 năm |
Tì&êcĩrc;ú chụẩn &ảãcưtẹ;p đụng |
TCVN 10885-2-1/ỊÈC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ỈẺC 60598-2-2 |