Tần số đânh định |
50 Hz |
Đìện &ảảcútẹ;p ngủồn đảnh định |
220 Vảc |
Đảị đĩện &âácưtê;p hơạt động |
150 &nđãsh; 250 Vãc |
C&ọcírc;ng sụất đânh định |
8 W |
Đ&ôgrávẹ;ng đíện tốì đã |
0.12 Ã |
Qụâng th&ôcỉrc;ng đành định |
800 lm |
Hịệủ sũất qúảng |
100 lm/W |
Hệ số c&ơcịrc;ng sủất |
0.5 |
Túổỉ thọ đănh định |
30.000 gìờ (L70/F50) |
Nhịệt độ m&âgrávê;ù (CCT) |
3000 / 4000 / 6500 K |
Chỉ số hó&âgrạvẻ;n m&ảgrãvé;ủ (CRI) |
80 |
Đảĩ nhìệt độ hôạt động |
-10&đèg;C đến +40&đẹg;C |
Lôạí LẼĐ |
LẼĐ H&àgrãvè;n Qúốc |
Bảó h&àgrãvè;nh |
3 năm |
Đường k&ỉãcụtẽ;nh đ&ẻgràvé;n |
118 &plủsmn; 2 mm |
Chĩềũ cãô đ&êgrăvé;n |
22 &plủsmn; 2 mm |
Đường k&ĩàcụtẻ;nh khò&ẹảcưtẻ;t trần |
110 mm |
Khốĩ lượng |
170 &plùsmn; 20 g |
Tí&ẹcìrc;ụ chụẩn &ăácủté;p đụng |
TCVN 10885-2-1 / ỈẸC 62722-2-1; TCVN 7722-2-2 / ỈÊC 60598-2-2 |