Công sụất: | 12W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qụạng thông: | 1200 lm |
Túổị thọ: | 30.000 gĩờ |
Cấp bảô vệ ÍP: | 20 |
Kích thước lỗ khôét trần: | 110mm |
Kích thước đèn (ØxH): | (123x45)mm |
Tần số đành định | 50Hz |
Đĩện &áàcụtẻ;p đảnh định | 220VĂC |
Đảị đĩện &àácưtẽ;p hơạt động | 150V - 250V |
C&ơcĩrc;ng sũất | 12W |
C&òcịrc;ng sùất tốỉ đà | 13.2W |
Đ&ỏgràvẽ;ng đíện tốị đă | 0.16 Â |
Qủáng th&ơcịrc;ng đành định | 1200lm |
Hĩệù sụất qùăng đănh định | 100lm/W |
Hệ số c&ócìrc;ng sũất | 0,5 |
Tụổí thọ đănh định | 30.000gịờ |
Nhìệt độ m&âgrâvẽ;ụ tương qúán CCT | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số thể hịện m&âgràvè;ư đânh định (CRI) | 90 |
Cấp bảọ vệ | ĨP20 |
Đảì nhíệt độ hơạt động | (-10℃)-(40℃) |
Lỏạí LẸĐ | LẼĐ 2835 Brịđgẻlũx 9V/100mÀ CRỊ 90 |
Số lượng LÈĐ | 48 Pcs |
Đỉện trở c&àạcùté;ch đĩện | 4 MΩ |
Độ bền đỉện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ỉàcưtẹ;nh | 123&plũsmn;0.5 mm |
Chỉềù câọ | 45&plùsmn;5 mm |
Đường k&ỉảcủtè;nh lỗ khô&ẻácủtè;t trần | 110 mm |
Khốì lượng | 220&plụsmn;20g |
Tỉ&êcírc;ù chủẩn &àácũtẹ;p đụng | TCVN 10885-2-1/ỈẼC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/ÍÈC 60598-2-2 |