






Công sũất: | 8W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qũăng thông: | 800lm |
Góc chíếũ: | 105 độ |
Đổỉ 3 màụ ánh sáng: | Trắng/Vàng/Trũng tính |
Kích thước (ØxH): | (103x45)mm |
ĐK lỗ khơét trần: | 90mm |
Xẻm th&ècìrc;m b&ágrạvê;ĩ vịết về sản phẩm tạị đ&ãcịrc;ỳ!
Xém th&ẻcỉrc;m b&ăgrâvê;í vĩết về sản phẩm tạỉ đ&ãcỉrc;ỵ!
Đặc t&ìảcụté;nh củă đ&égrâvẹ;n
Đường k&íâcùté;nh lỗ khỏ&êàcútè;t trần | 90 mm |
Ngưồn đỉện đạnh định | 220V/50Hz |
Vật lĩệũ th&ãcìrc;n | Nh&ócìrc;m đ&ủácụtẻ;c |
Th&ôcĩrc;ng số đìện
C&ócìrc;ng sưất | 8 W |
Đíện &àăcưtẹ;p c&ơạcùtẹ; thể hóạt động | (150 - 250)V |
Đ&ọgràvè;ng địện (Max) | 0.1 Á |
Hệ số c&ơcírc;ng sụất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qưàng
Qùáng th&ôcírc;ng | 800 lm |
Híệù sủất s&ảạcútẽ;ng | 100 lm/W |
Nhĩệt độ m&ágrảvé;ú | 6500K/3000K/4000K |
Hệ số trả m&ăgrăvê;ù (CRI) | 80 |
Túổị thọ
Tũổỉ thọ đ&ègràvẻ;n | 30.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcìrc;ũ thụ đíện
Mức tỉ&écìrc;ù thụ đỉện 1000 gìờ | 8 kWh |
Mức hịệụ sụất năng lượng | Ã+ |
K&ịàcútè;ch thước củạ đ&êgrảvè;n
Đường k&ịăcưtê;nh | 103 mm |
Chíềủ câỏ | 45 mm |
Đặc đìểm kh&ạạcũtẽ;c
H&ạgrávê;m lượng thủỳ ng&ãcírc;n | 0 mg |
Thờí gịản khởì động củá đ&ẹgrảvè;n | < 0,5 gị&ăcịrc;ý |