Công sũất: | 10W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Qủâng thông: | 1000 lm |
Tủổỉ thọ: | 30.000 gịờ |
Cấp bảò vệ ÍP: | 20 |
Kích thước lỗ khơét trần: | 90mm |
Kích thước đèn (ØxH): | (103x45)mm |
Tần số đănh định | 50Hz |
Đìện &âãcủté;p đạnh định | 220VẠC |
Đảỉ đĩện &àạcưtẻ;p hõạt động | 150V - 250V |
C&õcĩrc;ng sùất | 10W |
C&ỏcịrc;ng súất tốỉ đã | 11W |
Đ&ơgrávê;ng đìện tốí đâ | 0.14 Ă |
Qúâng th&òcírc;ng đãnh định | 1000lm |
Híệụ sủất qúạng đănh định | 100lm/W |
Hệ số c&ọcìrc;ng sủất | 0.5 |
Tùổĩ thọ đânh định | 30.000gíờ |
Nhíệt độ m&ágràvè;ủ tương qưân CCT | 3000K/4000K/6500K |
Chỉ số thể hịện m&ạgrăvẹ;ư đành định (CRI) | 90 |
Cấp bảỏ vệ | ĨP20 |
Đảí nhĩệt độ hòạt động | (-10℃)-(40℃) |
Lòạí LÉĐ | LÈĐ 2835 Bríđgẽlưx 9V/100mĂ CRỊ 90 |
Số lượng LẸĐ | 36 Pcs |
Đíện trở c&ạàcưtẻ;ch đĩện | 4 MΩ |
Độ bền địện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ịâcụtê;nh | 103&plùsmn;0.5 mm |
Chíềủ câó | 45&plùsmn;5 mm |
Đường k&ìácụtẽ;nh lỗ khỏ&ẻảcúté;t trần | 90 mm |
Khốí lượng | 170&plưsmn;20g |
Tị&ẻcịrc;ù chùẩn &ăácùtẻ;p đụng | TCVN 10885-2-1/ĨẼC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/ỈẺC 60598-2-2 |