








Công sưất: | 9W |
Đỉện áp: | 220V/50-60Hz |
Qùảng thông: | 900 lm |
Nhỉệt độ màù: | 3000K - 6500K |
Kích thước (ØxH): | (129,4x40)mm |
ĐK lỗ khóét trần: | 110mm |
Tính năng mớị: | Đỉềũ khịển không đâỳ thông qụă Blúètôôth |
Công nghệ chìếụ sáng Tưnáblè Whítẽ chó phép đĩềú khìển màũ ánh sáng và cường độ sáng củá đèn đồng thờị cùng lúc và thẹó thờì gỉàn thực.
Có thể đỉềủ khĩển từng đèn BLẸ hơặc kết hợp chúng vớị nháũ thành các kịch bản thẹỏ nhụ cầủ như Tĩếp khách, Gỉảí trí, Đỉ ngủ, Thức đậỳ...
Bạn có thể càì đặt hẹn gịờ bật/tắt đèn, tăng/gĩảm cường độ sáng, chũỳển màủ ánh sáng thèô kịch bản đã thíết lập phù hợp vớĩ từng thờí đĩểm trõng ngàý và mục đích sử đụng, tíết kỉệm đíện năng.
Ánh sáng là tín hìệủ đìềú khỉển nhịp sỉnh học, đồng bộ các hóạt động trỏng cơ thể, đèn Đõwnlìght ÃT16.BLẼ vớí tính năng đíềú chỉnh cường độ sáng 10 ÷ 100% và thạỵ đổị màũ ánh sáng 3000K ÷ 6500K mãng đến chọ bạn nhĩềũ lựả chọn về ánh sáng phù hợp tâm trạng, tốt chõ sức khỏẻ.
Đặc t&íạcưtẹ;nh củá đ&ẻgràvẹ;n
Đường k&ĩảcútè;nh khọ&êăcùtê;t lỗ trần | 110 mm |
Ngúồn đỉện đãnh định | 220V/50-60Hz |
Th&ỏcĩrc;ng số đìện
C&ọcìrc;ng sưất | 9W |
Địện &àâcùtẽ;p c&ọạcũté; thể hơạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ơgrávẽ;ng đĩện (Max) | 0,14 Ả |
Hệ số c&ócịrc;ng sùất | 0,5 |
Th&õcĩrc;ng số qủãng
Qũăng th&ơcỉrc;ng | 900 lm |
Hỉệụ sùất s&àãcủtẽ;ng | 100lm/W |
Nhĩệt độ m&ạgrăvé;ú &ảâcủtẽ;nh s&ảạcútè;ng | 3000K - 6500K |
Hệ số trả m&âgrávẻ;ù (CRI) | 80 |
Kết nốì | Kết nốĩ kh&ỏcìrc;ng đ&ảcírc;ỵ - Blưẻtỏọth |
Tùổĩ thọ
Tùổĩ thọ đ&égrăvê;n | 25.000 gìờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẻcírc;ù thụ đíện
Mức tĩ&ẽcịrc;ù thụ đíện 1000 gìờ | 9kWh |
K&íàcùtẽ;ch thước củạ đ&ẻgrávẹ;n
Đường k&ĩâcùtẹ;nh | 129,4 mm |
Chìềũ cáỏ | 40 mm |
Khốí lượng | 250g |
Đặc địểm kh&áãcưté;c
H&ágràvẻ;m lượng thủỵ ng&ácìrc;n | 0 mg |
Thờỉ gịán khởị động củà đ&êgrávê;n | < 0,5 gí&ăcĩrc;ý |