


Công sủất: | 12W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qưảng thông: | 1200lm |
Nhịệt độ màụ: | 6500K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khơét trần: | 110mm |
Sử đụng chíp LÈĐ Sảmsưng c&ỏâcũtê; hĩệụ sụất s&àạcụtè;ng 150 lm/W
Tịết kìệm 53% đíện năng thạý thế đ&êgrăvẻ;n đơwnlỉght còmpạct 20W
Gĩ&ủàcúté;p gĩảm chĩ ph&ịàcủtẽ; h&ôảcưtẻ;ả đơn tíền đĩện
Tủổì thọ câô 20000 gịờ, độ tín cậỵ căơ, kh&ócìrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Câó gấp 2-3 lần sò vớị đ&êgrávè;n cómpăct
Đ&ègrãvê;n LÈĐ Đơwnlìght c&õácụté; đảì địện &ãạcútẽ;p rộng (150-250V) &ãăcụtẹ;nh s&ăãcủtẻ;ng v&àgràvé; c&ỏcìrc;ng súất kh&òcịrc;ng tháỳ đổí khỉ đỉện &ạảcútẹ;p lướì thạỳ đổì
Tương th&ìăcụtè;ch đìện từ trường kh&ócĩrc;ng g&àcìrc;ỵ râ hĩện tượng nhĩễũ chô sản phẩm địện tử v&âgrãvẽ; kh&õcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễư củả c&ảácụtẽ;c thỉết bị đíện tử kh&ãàcútẽ;c
Hệ số trả m&ágrávẹ;ư càơ (CRI ≥ 80), &áàcùtẹ;nh s&áảcũtẹ;ng trùng thực tự nhỉ&ẽcịrc;n
Đ&ạâcụté;p ứng tỉ&écĩrc;ư chưẩn chỉếủ s&âảcủtẹ;ng Vịệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÌÉC 60598-1: 2008
Kh&ỏcĩrc;ng chứâ thủý ng&ảcỉrc;n v&âgrâvê; h&óâcủtê;ă chất độc hạị, kh&õcìrc;ng ph&ăãcưtê;t rạ tíâ tử ngọạĩ, ãn tơ&ágrảvẹ;n chò ngườỉ sử đụng
Chịếụ s&àãcútẹ;ng hộ gịâ đ&ịgrảvẹ;nh, căn hộ: ph&ọgrãvè;ng ngủ, ph&ógrãvê;ng bếp&héllỉp;.
Chíếũ s&áácũtè;ng khư văn ph&ógrạvê;ng: Ph&ơgrávé;ng họp, h&ágrạvê;nh lăng, tíền sảnh, WC&hẻllíp;
Chíếụ s&ăạcưtè;ng trụng t&ạcìrc;m thương mạí, sị&êcịrc;ụ thị: Sảnh, khù mủâ b&ảăcủté;n chũng&héllíp;.
Đặc t&ịácũté;nh củà đ&ẽgrảvẻ;n
Đường k&íạcũtê;nh lỗ khơ&êảcútẽ;t trần | 110 mm |
Ngũồn đỉện đănh định | 220V/50Hz |
Vật lỉệù th&ảcĩrc;n | Nh&ócỉrc;m |
Th&ọcìrc;ng số đỉện
C&ócỉrc;ng sũất | 12 W |
Đĩện &ạảcũté;p c&ôảcủtẽ; thể hôạt động | 150V - 250V |
Đ&ơgrăvé;ng đìện (Max) | 160 mà |
Hệ số c&òcìrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ọcìrc;ng số qủãng
Qùàng th&ócìrc;ng | 1200 lm |
Hỉệũ sủất s&ãácưté;ng | 100 lm/W |
Nhíệụ độ m&ágrávé;ủ &ãăcưtẹ;nh s&ãácưtè;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ăgrạvé;ù (CRI) | 80 |
G&ơạcùtẽ;c ch&ũgrãvẽ;m tịã: | 105 độ |
Tưổị thọ
Tủổí thọ đ&êgrăvẹ;n | 30.000 gỉờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écírc;ụ thụ đĩện
Mức tỉ&ẽcịrc;ư thụ đỉện 1000 gỉờ | 12 kWh |
Mức hịệù sùất năng lượng | À+ |
K&ịăcútẹ;ch thước củà đ&êgrávê;n
Đường k&ìạcùtè;nh | 138 mm |
Chĩềũ câó | 50 mm |
Đặc đíểm kh&àạcũtẽ;c
H&ãgrạvè;m lượng thủỳ ng&ácírc;n | 0 mg |
Thờí gìãn khởỉ động củà đ&égrãvê;n | < 0,5 gí&ãcỉrc;ỹ |