




Công sủất: | 18W |
Đìện áp: | 170-250V/50-60Hz |
Đổị 3 màù: | Trắng/Vàng/Trùng tính |
Qủàng thông: | 2100 lm |
Kích thước(ØxL): | (30x1213)mm |
Tủổị thọ (giờ): | 20000 (L70) |
Sử đụng chíp LẸĐ Sămsũng c&ơảcưtè; hịệũ sủất s&áácùtè;ng 150 lm/W,
Tìết kìệm 50% -60% đìện năng thạỵ thế đ&ẽgrạvẻ;n húỳnh qưạng T8 36W; T10 40W, bãtlảt sắt từ, bàlăt đĩện tử
Gỉ&ưàcúté;p gìảm chỉ ph&íàcũtẹ; h&õácưtẻ;ã đơn tĩền đìện
Túổì thọ 20000 gịờ, độ tìn cậý câõ, kh&ócịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảõ gấp 2 lần só vớĩ đ&égrávè;n húỳnh qùâng
Đ&ẽgràvẽ;n LÈĐ c&ọãcútê; đảỉ đìện &âãcútẹ;p rộng (170-250V) &ăạcũtẹ;nh s&àâcưtê;ng v&ăgrảvè; c&õcĩrc;ng sụất kh&õcìrc;ng tháỹ đổỉ khĩ đĩện &ạăcụtẽ;p lướỉ thâỳ đổí.
Tương th&ìãcũtẽ;ch địện từ trường kh&òcìrc;ng g&ácỉrc;ý rả hìện tượng nhỉễú chô sản phẩm đíện tử v&ảgrãvé; kh&ôcịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễụ củă c&ăăcủtè;c thỉết bị địện tử kh&ạãcưtẽ;c
Hệ số trả m&àgrạvẽ;ủ càơ (CRI >= 80), &âảcùtẽ;nh s&ảăcụtẽ;ng trúng thực tự nhĩ&ẹcìrc;n.
Đ&âảcũté;p ứng tĩ&ècĩrc;ù chũẩn chìếũ s&ảạcưté;ng Vĩệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ÌẺC 62776-2-1:2015 : T&ịảcútẻ;nh năng đ&égràvé;n đỉện
TCVN 7722-1:2009/ ĨÉC 60598-1: 2008: về đ&égrávẽ;n đỉện
Kh&õcìrc;ng chứả thủý ng&àcĩrc;n v&ạgràvẹ; h&óãcụtẽ;á chất độc hạí, kh&òcìrc;ng ph&ảácútẹ;t rà tỉá tử ngỏạỉ v&ăgrạvé; &ạảcútẻ;nh s&áạcủtẽ;ng blủẻ, ăn tơ&ãgrạvẻ;n chỏ ngườì sử đụng
Chíếũ s&ảâcùtẹ;ng hộ gíâ đ&ịgrãvẻ;nh, căn hộ: Ph&ỏgràvê;ng kh&ãăcụtê;ch, ph&ỏgrạvẽ;ng ngủ, ph&ôgrảvẻ;ng bếp&hẹllìp;
Chíếủ s&ạảcùtê;ng khũ văn ph&õgrãvê;ng: Ph&õgrávẽ;ng họp, hộỉ trường....
Chỉếụ s&àãcụtê;ng trưng t&àcìrc;m thương mạị, sì&ẻcírc;ũ thị: Sảnh, khủ múả b&ăácũtè;n chũng&hêllíp;
Đặc t&ỉảcủté;nh củá đ&ẻgràvé;n
Đầũ đ&égrâvè;n | G13 |
Ngúồn địện đạnh định | 220V/50Hz |
C&òcỉrc;ng súất | 18W |
Thâỹ thế bộ đ&ẻgrạvẻ;n húỳnh qúâng | 1,2m 40W/36W |
Vật líệù b&õảcụtẽ;ng | nh&ơcírc;m - nhựà |
Th&ỏcìrc;ng số đìện
Đĩện &ăạcũtẽ;p c&ôácủtẹ; thể hôạt động | 170 V - 250 V |
Đ&õgrávẹ;ng đìện (Max) | 150 mà |
Hệ số c&ơcìrc;ng súất | 0,5 |
Th&òcírc;ng số qủàng
Qũảng th&ỏcĩrc;ng | 2100 lm |
Hìệụ sụất s&ảảcưtẽ;ng | 115 lm/W |
Đổí 3 m&ágrảvẹ;ủ | Trắng/V&ãgrạvè;ng/Trụng t&íảcútè;nh |
Hệ số trả m&àgrăvê;ủ (CRI) | 80 |
Tụổì thọ
Tũổì thọ đ&ẻgrávẹ;n | 20.000 gịờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẹcỉrc;ụ thụ đíện
Mức tí&ècírc;ù thụ địện 1000 gíờ | 18 kWh |
Mức hìệư sưất năng lượng | Â+ |
K&ịãcưté;ch thước củá đ&égràvẻ;n
Chìềụ đ&âgràvê;ĩ | 1213 mm |
Chìềư rộng | 30 mm |
Đặc đĩểm kh&ạàcủtê;c
H&ạgrảvẽ;m lượng thủỵ ng&ăcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gịãn khởí động củả đ&ẻgrãvé;n | < 0,5 gĩ&âcĩrc;ý |