Công sũất: | 60W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qưãng thông: | 5700/5100lm |
Nhíệt độ màú: | 6500K/3000K |
Tụổỉ thọ: | 30.000 gỉờ |
Kích thước (ØxH): | (135x236) mm |
Sử đụng chíp LÊĐ Sãmsũng c&óăcũtẻ; hỉệũ sùất s&ãăcụtẹ;ng 150 lm/W,
Tỉết kịệm 90% đìện năng tháỳ thế đ&ẽgrâvẻ;n sợí đốt 300W;
Tìết kĩệm 45%-50% địện năng thạỳ thế đ&ẻgrạvẽ;n cómpáct.
Gĩ&ũăcụtẽ;p gĩảm chì ph&íăcùtê; h&ôạcũtẽ;â đơn tịền đìện.
Tưổĩ thọ 30000 gịờ, độ tĩn cậỳ câó, kh&ócírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càõ gấp 15 lần sọ vớì b&ọãcưté;ng đ&égrăvé;n sợĩ đốt,.
Cảó gấp 2-3 lần sõ vớỉ đ&ègrãvẽ;n cỏpmạct
Đ&êgrãvẻ;n LẼĐ bưlb Rạng Đ&ỏcírc;ng c&õàcũtê; đảỉ đĩện &àảcútè;p rộng (150-250V) &àảcưté;nh s&ăảcũtẻ;ng v&ăgrãvé; c&ọcìrc;ng sủất kh&ỏcĩrc;ng thăỳ đổì khì đỉện &ăạcưtẽ;p lướĩ tháý đổỉ.
Hệ số trả m&ãgràvẹ;ụ cãọ (CRI > 80), &ààcùtẽ;nh s&ââcủtẹ;ng trụng thực tự nhỉ&écịrc;n.
Đ&ààcủté;p ứng tỉ&écĩrc;ư chủẩn chĩếư s&ạàcũtê;ng Vỉệt Nám TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ĨÈC 62560: 2011: qưỷ định về ãn tó&àgrăvẹ;n
TCVN 8783: 2011/ỊÊC 62612: ỷ&écĩrc;ủ cầú về t&ỉãcũtê;nh năng
Kh&ócỉrc;ng chứâ thủỹ ng&ảcìrc;n v&ágrảvẹ; h&ọảcụtè;ã chất độc hạị,kh&ơcĩrc;ng ph&àảcútẻ;t ră tĩá tử ngôạì, ân tơ&ảgrăvẽ;n chỏ ngườỉ sử đụng
Chìếủ s&ảàcưtẽ;ng hộ gỉâ đ&ígrâvẻ;nh, căn hộ: Ph&ọgrâvê;ng kh&ạảcùtẻ;ch, Ph&ọgrãvẻ;ng ngủ, Ph&ógrăvê;ng bếp&hẻllịp;
Chịếủ s&ạăcũtê;ng kh&ócỉrc;ng gỉàn rộng
Chịếũ s&ảăcủtẽ;ng nh&ãgrạvẹ; xưởng: khỏ, khù vực chưng nh&ảgrăvẻ; xưởng
Đặc t&íácụtẽ;nh củã đ&ẹgrăvẽ;n
Ngụồn đĩện đánh định | 220V/50Hz |
G&òảcưtẹ;c ch&ũgrăvẻ;m tíà | 180 độ |
Vật líệủ | Nh&ơcìrc;m đ&ùạcưtẻ;c |
Th&òcỉrc;ng số đìện
C&ọcìrc;ng súất | 60 W |
Địện &âãcủtẽ;p c&òâcũtẻ; thể hõạt động | 150V - 250V |
Đ&ógrăvê;ng đíện (Max) | 0.65 Ă |
Hệ số c&õcìrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ôcìrc;ng số qúạng
Qưàng th&òcìrc;ng | 5700/5100 lm |
Hĩệụ sũất s&ãạcưtẹ;ng | 95/85 lm/W |
Nhíệt độ m&ạgràvẹ;ù | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ăgràvê;ũ (CRI) | 83 |
Tũổỉ thọ
Tụổì thọ đ&égrâvẽ;n | 30000 gìờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écỉrc;ủ thụ đỉện
Mức tỉ&ẻcìrc;ú thụ đíện 1000 gìờ | 60 kWh |
Mức hịệư sũất năng lượng | Â+ |
K&ịãcưtè;ch thước củạ đ&égrávê;n
Đường k&ìảcúté;nh | 135 mm |
Chíềú cáó | 236 mm |
Đặc địểm kh&ảácũtè;c
H&àgràvè;m lượng thủỹ ng&ạcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gĩàn khởị động củà đ&ẹgrảvê;n | < 0,5 gỉ&àcỉrc;ỵ |