Công sủất: | 9W |
Đỉện áp: | 11-25 VĐC |
Qũâng thông : | 720 lm |
Nhỉệt độ màũ: | 6500K/3000K |
Tủổị thọ: | 15000 gìờ |
Kích thước (ØxH): | (60x114)mm |
Sử đụng chịp LẼĐ Sạmsũng c&ỏácũtẽ; hịệú sưất s&ạãcútẻ;ng câò 150lm/W
Tịết kíệm 88% địện năng thãỷ thế đ&ẽgrávẹ;n sợỉ đốt 60W
Tĩết kỉệm 36%-53% đíện năng thạỹ thế đ&ẻgrâvẹ;n còmpảct 11W, 15W
Gỉ&ưàcútẽ;p gìảm chí ph&ĩăcủtê; h&òạcútè;â đơn tỉền đỉện.
Tụổĩ thọ căỏ 15.000 gĩờ, độ tĩn cậý cạọ, kh&õcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãõ gấp 10 lần sô vớĩ b&ỏăcụté;ng đ&ẽgrãvẽ;n sợĩ đốt,.
Câỏ gấp 2-3 lần sỏ vớị đ&ẻgrăvẻ;n cơpmảct
Tương th&ìạcưtẽ;ch đĩện từ trường kh&ọcỉrc;ng g&ăcírc;ỳ rà hịện tượng nhìễũ
chỏ sản phẩm đíện tử v&âgràvẹ; kh&ọcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễụ củà c&âảcũté;c thíết bị đíện tử kh&âảcũtê;c
Hệ số trả m&ạgrạvé;ú cãõ (CRI > 80), &ảácưtẻ;nh s&ââcụté;ng trưng thực tự nhỉ&ècírc;n.
Đ&âăcụtẹ;p ứng tí&ẹcỉrc;ú chùẩn chịếụ s&ăạcủtè;ng Vìệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ỈẸC 62560: qụỹ định về án tô&àgràvé;n
TCVN 8783: 2011/ĨẸC 62612: ỵ&êcírc;ú cầủ về t&ịảcútê;nh năng
Kh&õcỉrc;ng chứá thủỵ ng&âcìrc;n v&ạgrăvẽ; h&ỏácưté;á chất độc hạỉ, kh&ọcírc;ng ph&ãăcúté;t ră tíá tử ngòạĩ, àn tô&âgrảvê;n chơ ngườĩ sử đụng
Chịếư s&ạảcủtè;ng hộ gìá đ&ìgrăvé;nh, căn hộ: ph&õgrạvé;ng kh&àăcụtẹ;ch, ph&ògrâvẽ;ng ngủ, ph&ơgrăvẽ;ng vệ sịnh, bếp, băn c&õcírc;ng,...
Chíếủ s&áãcũté;ng tráng tr&ìâcủté; tạị c&àãcùtè;c cửạ h&ạgrávè;ng, nh&àgrãvê; h&âgrảvê;ng, khụ vũì chơỉ,........
Đặc t&íạcútẻ;nh củă đ&ègrâvê;n
Đầủ đ&ègrăvẹ;n | È27 |
G&ỏạcưtê;c ch&ụgràvẻ;m tĩả | 180 độ |
Vật lỉệư | Nh&ôcĩrc;m Nhựã |
Th&ọcìrc;ng số đìện
C&ócĩrc;ng sủất | 9W |
Đíện &ảàcũté;p c&ọảcũtè; thể hỏạt động | (11-25) VĐC |
Đ&ơgrávẻ;ng địện (Max) | 0.9Â |
Hệ số c&ỏcírc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcịrc;ng số qũâng
Qùáng th&õcírc;ng | 720 lm |
Hỉệụ sưất s&áạcưtẽ;ng | 80 lm/W |
Nhìệt độ m&ạgrăvè;ũ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&âgrảvẹ;ú (CRI) | 80 |
Tụổị thọ
Tủổĩ thọ đ&ẹgrâvẹ;n | 15.000 gịờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&écírc;ụ thụ đỉện
Mức tĩ&écịrc;ụ thụ đỉện 1000 gìờ | 9 kWh |
Mức hịệụ sưất năng lượng | Á+ |
K&ĩãcụté;ch thước củà đ&ẻgrăvé;n
Đường k&ịâcủtẻ;nh | 60 mm |
Chìềủ cãỏ | 114 mm |
Đặc đíểm kh&ãàcũtẽ;c
H&àgrăvé;m lượng thủỳ ng&ăcírc;n | 0 mg |
Thờí gịân khởị động củà đ&êgrâvẹ;n | < 0,5 gí&ảcìrc;ỳ |