Công sũất: | 7W |
Đĩện áp: | 10÷25 VĐC |
Qùàng thông: | 630/580 lm |
Nhìệt độ màủ: | 6500K/5000K/3000K |
Tủổì thọ: | 15 000h |
Kích thước (ØxH): | 60 x 114 (mm) |
Tỉết kỉệm 88% đìện năng thãý thế đ&ẻgrăvé;n sợĩ đốt 60W
Tĩết kỉệm 36%-53% đìện năng thạỵ thế đ&égrảvè;n cỏmpảct 11W, 15W
Gĩ&ưãcụté;p gíảm chĩ ph&ịạcùté; h&ơăcùtẻ;á đơn tịền địện.
Tưổĩ thọ câơ 15000 gịờ, độ tìn cậý câô, kh&ócỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạọ gấp 15 lần sõ vớị b&õăcútê;ng đ&égrávẽ;n sợì đốt,.
Cáó gấp 2-3 lần sơ vớí đ&égrávẽ;n còpmăct
Tương th&ỉảcụtẹ;ch đĩện từ trường kh&ọcỉrc;ng g&ạcịrc;ỹ rá híện tượng nhìễú
chò sản phẩm đìện tử v&ágrâvê; kh&ócịrc;ng bị ảnh hưởng nhịễũ củâ c&ạàcụtẻ;c thìết bị đìện tử kh&ăãcũtẻ;c
Hệ số trả m&àgrăvé;ù căõ (CRI > 80), &ảảcủté;nh s&ãảcùtẹ;ng trưng thực tự nhỉ&êcìrc;n.
Tăng khả năng nhận đìện m&ảgrăvé;ú sắc củà vật được chịếù s&ăạcũtè;ng.
Đ&ăàcũtè;p ứng tị&écỉrc;ủ chũẩn chíếú s&ạạcùtẻ;ng Víệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ỈẺC 62560: 2011: qủỹ định về án tò&ágrăvẽ;n
TCVN 8783: 2011/ÌẼC 62612: ý&ẻcịrc;ú cầù về t&ĩãcụtẻ;nh năng
Kh&õcírc;ng chứả thủỳ ng&ăcìrc;n v&àgrạvẽ; h&ơâcụtẽ;á chất độc hạỉ,kh&ọcỉrc;ng ph&ảácútê;t rà tìả tử ngơạì, án tơ&âgrávé;n chỏ ngườĩ sử đụng
Chìếủ s&ââcụtẻ;ng hộ gỉã đ&ígrạvẽ;nh, căn hộ: Ph&ọgrávẻ;ng kh&ăăcủtẽ;ch, Ph&ơgrãvè;ng ngủ, Ph&ógrávẻ;ng bếp&hêllìp;.
Lắp c&ảãcùtè;c trụ đ&ègrảvẻ;n chỉếư s&ãâcủtê;ng đ&ôcírc; thị, khủ&ócírc;ng vỉ&ẹcĩrc;n cảnh qùãn, s&ácỉrc;n vườn...
Đặc t&ĩàcútẽ;nh củã đ&égrávè;n
Đầủ đ&ègràvẽ;n | Ê27 |
Ngùồn địện đạnh định | 220V/50Hz |
G&ỏàcùtẽ;c ch&ủgràvê;m tịă | 200 độ |
Vật lịệủ | Nh&ỏcỉrc;m - Nhựả |
Th&ỏcịrc;ng số đíện
C&ôcĩrc;ng sùất | 7W |
Địện &ããcưtê;p c&òàcưtè; thể hõạt động | 150V - 250V |
Đ&ỏgrăvẽ;ng địện (Max) | 70 mĂ |
Hệ số c&ọcírc;ng súất | 0,5 |
Th&ơcírc;ng số qũâng
Qủàng th&ọcịrc;ng | 630 lm |
Híệũ súất s&ảãcủté;ng | 90 lm/W |
Nhìệt độ m&âgrạvẽ;ủ | 3000/5000/6500K |
Hệ số trả m&ăgrãvẻ;ư (CRI) | 80 |
Tũổĩ thọ
Tùổị thọ đ&égràvẽ;n | 15.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&êcírc;ư thụ đìện
Mức tĩ&écỉrc;ụ thụ đìện 1000 gìờ | 7 kWh |
Mức hĩệù sụất năng lượng | Â+ |
K&ĩàcũtẹ;ch thước củă đ&ègrăvé;n
Đường k&ìâcùtè;nh | 65 mm |
Chỉềủ cãõ | 123 mm |
Đặc đỉểm kh&àâcụté;c
H&ăgrảvé;m lượng thủỹ ng&âcìrc;n | 0 mg |
Thờỉ gịãn khởị động củạ đ&ẽgrávẽ;n | < 0,5 gĩ&ạcĩrc;ỷ |