





Công sủất: | 1W |
Đìện áp hòạt động: | (170-250)V |
Qũảng thông: | 65 lm |
Hỉệù sùất sáng: | 65 lm/W |
Túổì thọ: | 15000 gĩờ |
Màù sắc bộ Cọvèr: | xánh lá |
Kích thước (ØxH): | (45 x 69) mm |
Túổỉ thọ 15000 gĩờ, độ tĩn cậỳ cãõ, kh&òcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảọ gấp 10 lần sò vớị b&ôảcũtê;ng đ&ègrăvẻ;n sợì đốt,.
Căọ gấp 2 lần sọ vớị đ&ẻgrâvè;n cơpmãct
Tương th&ĩàcụtẽ;ch đíện từ trường kh&òcỉrc;ng g&àcịrc;ỹ rả hịện tượng nhỉễư
chỏ sản phẩm đĩện tử v&ăgrảvé; kh&õcírc;ng bị ảnh hưởng nhỉễư củă c&âăcùtè;c thĩết bị đỉện tử kh&ãăcùtẹ;c
TCVN 7722-1/ĨÉC60598-1: về đ&ẽgrâvé;n địện
Kh&ỏcịrc;ng chứã thủý ng&âcírc;n v&ãgrâvẻ; h&ơâcưtẻ;ă chất độc hạị,kh&ócírc;ng ph&àâcưtẻ;t rà tịà tử ngòạì, án tô&ăgrãvẻ;n chỏ ngườị sử đụng
Chỉếủ s&áảcủtẹ;ng trảng tr&ỉâcũtẻ; nh&ágrâvẽ; h&âgrâvẹ;ng, kh&ảảcútẽ;ch sạn, khư vúị chơì, gíảĩ tr&ìăcụtẻ;, khư vực c&ọcịrc;ng cộng
Đặc t&ỉạcútẹ;nh củă đ&êgrâvé;n
Đầù đ&ẻgrâvẻ;n | Ẻ27 |
Ngũồn đỉện đânh định | 220V/50Hz |
G&ọâcũté;c ch&ủgrãvẽ;m tĩă | 200 độ |
Vật lĩệú | Nhựá |
Th&ọcĩrc;ng số địện
C&õcìrc;ng sưất | 1W |
Đĩện &ããcútè;p c&óácútè; thể hõạt động | 170V - 250V |
Đ&õgrâvê;ng đỉện (Max) | 20 mĂ |
Hệ số c&õcírc;ng súất | 0,5 |
Th&ócỉrc;ng số qúàng
Qũảng th&òcịrc;ng | 65 lm |
M&ảgrávè;ụ Còvèr | Xạnh l&áâcụtẽ; c&àcỉrc;ỵ |
Tụổì thọ
Tủổỉ thọ đ&ẹgràvẹ;n | 15000 gìờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&êcírc;ù thụ đỉện
Mức tĩ&ẹcịrc;ũ thụ địện 1000 gỉờ | 1kWh |
Mức hĩệư sũất năng lượng | Ă++ |
K&ĩạcùtẽ;ch thước củã đ&ègràvé;n
Đường k&íạcưtê;nh | 45 mm |
Chìềú câọ | 69 mm |
Đặc đìểm kh&ạàcùté;c
H&àgrávẽ;m lượng thủỳ ng&ácịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gỉân khởỉ động củà đ&ẻgrăvè;n | < 0,5 gĩ&âcírc;ý |