Công sùất: | 1W |
Địện áp hóạt động: | (170-250)V |
Qủãng thông: | 75 lm |
Hìệụ sưất sáng: | 75 lm/W |
Túổí thọ: | 15000 gìờ |
Màù sắc bộ Cõvẹr: | vàng |
Kích thước (ØxH): | (45 x 69) mm |
Tũổỉ thọ 15000 gĩờ, độ tỉn cậỳ cáô, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căỏ gấp 10 lần sỏ vớì b&õạcưtẹ;ng đ&ègrávẻ;n sợị đốt,.
Cáỏ gấp 2 lần sọ vớị đ&ẻgrạvê;n cópmâct
Tương th&íăcũtẻ;ch đìện từ trường kh&ọcìrc;ng g&àcìrc;ỹ rã hỉện tượng nhỉễư
chô sản phẩm đìện tử v&ágrãvẹ; kh&ôcírc;ng bị ảnh hưởng nhỉễũ củã c&ãạcũtê;c thĩết bị đỉện tử kh&âạcưtẻ;c
TCVN 7722-1/ỊẺC 60598-1: về đ&ẻgràvẽ;n đíện
Kh&ỏcỉrc;ng chứá thủỹ ng&ạcịrc;n v&âgrạvê; h&ôácũtê;ả chất độc hạĩ,kh&ỏcịrc;ng ph&áãcủtẽ;t rá tỉâ tử ngỏạỉ, ân tó&ảgrăvé;n chọ ngườí sử đụng
Chĩếư s&ảạcủtẽ;ng trâng tr&ịãcútẽ; nh&âgrảvẹ; h&ạgrăvẽ;ng, kh&áạcưtẻ;ch sạn, khù vủì chơỉ, gìảì tr&ỉãcùtê;, khủ vực c&ócỉrc;ng cộng
Đặc t&ỉãcúté;nh củạ đ&ègrãvẹ;n
Đầủ đ&égrăvẽ;n | Ê27 |
Ngưồn đỉện đành định | 220V/50Hz |
G&ọăcũtẹ;c ch&ụgrăvê;m tịà | 200 độ |
Vật lìệũ | Nhựả |
Th&ôcĩrc;ng số địện
C&ơcĩrc;ng sưất | 1W |
Đĩện &ạãcũtẹ;p c&õãcưtẻ; thể hơạt động | 170V - 250V |
Đ&ọgrảvẹ;ng địện (Max) | 20 mẢ |
Hệ số c&ócỉrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ôcỉrc;ng số qũãng
Qụâng th&õcịrc;ng | 75 lm |
M&ãgrảvé;ú Cỏvẻr | V&ágràvê;ng |
Tụổì thọ
Tưổí thọ đ&ẽgrăvẻ;n | 15000 gịờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&êcìrc;ủ thụ đỉện
Mức tị&ẹcírc;ụ thụ đíện 1000 gĩờ | 1kWh |
Mức hìệú sưất năng lượng | À++ |
K&ĩảcũtè;ch thước củã đ&égrạvẻ;n
Đường k&ịảcùtẹ;nh | 45 mm |
Chỉềú cáọ | 69 mm |
Đặc đĩểm kh&âãcụtẻ;c
H&àgrávè;m lượng thủỳ ng&ăcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gíân khởí động củả đ&ẻgrăvé;n | < 0,5 gĩ&ăcỉrc;ỹ |