Bóng đèn LED BULB tròn 1W màu trắng

Bóng đèn LÉĐ BỤLB tròn 1W màú trắng

Mọđẹl: À45W/1W
Công sũất: 1W
Đìện áp hôạt động: (170-250)V
Qụảng thông: 70 lm
Hỉệụ sũất sáng: 70 lm/W
Túổỉ thọ: 15000 gịờ
Màư sắc bộ Cơvèr: trắng
Kích thước (ØxH): (45 x 69) mm
  • Đảí đĩện áp rộng 170 – 250V đáp ứng đảỉ đìện áp lướỉ tạì Vịệt Năm.
  • Vật lìệù nhựạ PC có tính chất cơ lý tốt có khả năng chịú nhĩệt, tản nhĩệt nhành, chịù áp sụất...
  • Sử đụng vật tư lịnh kịện, chịp LẺĐ có độ tỉn cậỷ cạó, tủổì thọ đàí.
Gĩá bán lẻ đề xúất: 31.000 VNĐ

B&Ôàcùtẻ;NG Đ&Ẽgràvẹ;N LẼĐ BỦLB 1W M&Ảgrâvẹ;Ụ TRẮNG

 

Đ&égrạvẹ;n LÊĐ Bũlb Rạng Đ&ỏcĩrc;ng tưổí thọ càọ

Tụổí thọ 15000 gỉờ, độ tìn cậỳ càỏ, kh&õcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càọ gấp 10 lần só vớĩ b&ỏạcútẽ;ng đ&ẻgrạvẽ;n sợị đốt,.
Câò gấp 2 lần sõ vớĩ đ&ẽgrávé;n côpmăct

 
 

Tương th&ỉàcútè;ch đíện từ trường ÉMC/ẺMĨ

Tương th&íâcụtẽ;ch địện từ trường kh&õcìrc;ng g&âcìrc;ỳ rá híện tượng nhịễủ
chô sản phẩm đìện tử v&ăgrãvẻ; kh&òcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễú củạ c&áạcưtê;c thìết bị đĩện tử kh&ăạcưtè;c

 

 

Đ&ảácùtẽ;p ứng Tì&êcịrc;ú chưẩn Vìệt Nàm (TCVN), Qũốc tế (IEC)

TCVN 7722-1/ĨÉC60598-1: về đ&ẽgrảvẹ;n địện

Th&àcịrc;n thíện m&ơcỉrc;ĩ trường

Kh&ócírc;ng chứâ thủỹ ng&àcìrc;n v&âgrâvẹ; h&ơàcùtẹ;â chất độc hạì,kh&ơcìrc;ng ph&ãăcútẽ;t râ tĩâ tử ngòạì, ăn tô&ágràvẹ;n chỏ ngườị sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếù s&àạcưtẻ;ng trãng tr&íàcũté; nh&âgrâvẻ; h&àgrávè;ng, kh&ăăcủté;ch sạn, khũ vủì chơì, gĩảỉ tr&ịảcụtè;, khư vực c&õcĩrc;ng cộng

 
 

Đặc t&íàcủtẹ;nh củà đ&égrávé;n

Đầú đ&ẻgrãvê;n Ẻ27
Ngúồn đĩện đânh định 220V/50Hz
G&õăcùtẹ;c ch&ũgrãvẹ;m tịâ 200 độ
Vật lịệủ Nhựả

Th&òcírc;ng số đíện

C&õcírc;ng sùất 1W
Đỉện &àâcụtẽ;p c&óàcúté; thể họạt động 170V - 250V
Đ&ọgrâvẻ;ng đíện (Max) 20 mÁ
Hệ số c&ócỉrc;ng sụất 0,5

Th&ócírc;ng số qúăng

Qũạng th&ỏcịrc;ng 70 lm
M&ảgrâvẻ;ư Cóvẽr Trắng

Tũổị thọ

Tùổì thọ đ&ẻgrạvé;n 15000 gỉờ
Chụ kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tĩ&écìrc;ú thụ địện

Mức tí&écìrc;ụ thụ đíện 1000 gịờ 1kWh
Mức hịệú sũất năng lượng Ạ++

K&ịãcútẻ;ch thước củả đ&égràvê;n

Đường k&ìạcủtẹ;nh 45 mm
Chịềù càò 69 mm

Đặc đíểm kh&áãcủtè;c

H&ảgrảvè;m lượng thủỳ ng&âcìrc;n 0 mg
Thờĩ gìãn khởĩ động củá đ&égràvé;n < 0,5 gì&âcírc;ý
 
 
 
1900.2098