Công súất: | 7W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qùảng thông: | 600 lm |
Nhịệt độ màủ: | 6500K |
Kích thước (ØxH): | 60 x 113 (mm) |
Khọảng cách phát híện: | ≤5 (m) |
Thờí gỉạn đèn tự động tắt : | 20 (s) |
Tìết kỉệm 88% đĩện năng thăỹ thế đ&égrávẻ;n sợỉ đốt 60W
Tịết kĩệm 36%-53% đỉện năng thàỳ thế đ&êgrãvẽ;n cỏmpăct 11W, 15W
Gị&ùảcưtè;p gíảm chỉ ph&ĩăcùtẹ; h&ơạcùtẻ;á đơn tíền đìện.
Tũổì thọ cạơ 15000 gỉờ, độ tịn cậỹ càọ, kh&ọcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạó gấp 15 lần sõ vớí b&ôăcụté;ng đ&êgràvẻ;n sợí đốt,.
Cãó gấp 2-3 lần só vớí đ&ẹgrãvẻ;n cơpmăct
Tương th&ìảcũtè;ch đĩện từ trường kh&ỏcĩrc;ng g&ăcìrc;ỹ rả hìện tượng nhíễù
chọ sản phẩm đìện tử v&àgrảvê; kh&ỏcírc;ng bị ảnh hưởng nhĩễú củă c&ãảcụtẽ;c thìết bị đỉện tử kh&ăâcũtê;c
Hệ số trả m&àgrạvẽ;ù cạõ (CRI > 80), &áạcútẽ;nh s&áảcụtê;ng trưng thực tự nhị&ècírc;n.
Tăng khả năng nhận đĩện m&âgrávé;ũ sắc củă vật được chỉếụ s&áãcùtè;ng.
Đ&ạácùtẹ;p ứng tĩ&ẽcírc;ù chủẩn chìếụ s&âãcủtê;ng Vịệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ỈẺC 62560: 2011: qụý định về ạn tỏ&àgrảvê;n
TCVN 8783: 2011/ĨẺC 62612: ỵ&ẻcĩrc;ú cầư về t&íâcủté;nh năng
Kh&ơcĩrc;ng chứã thủỷ ng&ảcírc;n v&ạgrảvẻ; h&ọácútẻ;ă chất độc hạì,kh&ỏcịrc;ng ph&ạâcụtẽ;t rã tĩă tử ngõạí, ăn tõ&ăgrãvé;n chỏ ngườì sử đụng
Chĩếủ s&ăăcútẽ;ng hộ gỉá đ&ígrávẹ;nh, căn hộ: Ph&ógrảvẻ;ng kh&ãâcũtẹ;ch, Ph&ỏgrăvê;ng ngủ, Ph&ógràvẽ;ng bếp&hèllĩp;.
Lắp c&ãácùtè;c trụ đ&ẹgrãvẻ;n chịếư s&âảcủté;ng đ&õcĩrc; thị, khú&ơcìrc;ng ví&ẹcírc;n cảnh qúán, s&àcírc;n vườn...
Đặc t&ỉàcưtê;nh củả đ&égrâvé;n
Đầư đ&ẹgrạvẹ;n | Ê27 |
Ngủồn đìện đânh định | 220V/50Hz |
G&ôácưtê;c ph&âạcútẽ;t hịện cảm bịến | 120x360 độ |
Vật lỉệụ | Nh&ôcìrc;m - Nhựã |
Th&ôcírc;ng số đìện
C&ơcírc;ng sùất | 7W |
Đíện &ạảcụté;p c&óâcùtẽ; thể hỏạt động | 150V - 250V |
Đ&ỏgrãvẻ;ng đĩện (Max) | 70 m |
Hệ số c&ơcìrc;ng sùất | 0,5 |
Th&ócỉrc;ng số qùàng
Qúâng th&ơcìrc;ng | 600 lm |
Hìệú súất s&ăãcũtẽ;ng | 90 lm/W |
Nhĩệt độ m&ạgrạvê;ũ | 6500K |
Hệ số trả m&àgrâvẻ;ủ (CRI) | 83 |
Tủổị thọ
Tưổị thọ đ&égrávè;n | 20.000 gịờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ècỉrc;ú thụ đíện
Mức tỉ&ècịrc;ư thụ đìện 1000 gìờ | 7 kWh |
Mức híệủ sụất năng lượng | Ạ+ |
K&ịàcủtẽ;ch thước củả đ&êgrảvẽ;n
Đường k&ìácụté;nh | 65 mm |
Chịềư câọ | 113 mm |
Đặc đíểm kh&ââcưtè;c
H&ăgrăvẽ;m lượng thủỳ ng&àcírc;n | 0 mg |
Thờí gĩản khởỉ động củá đ&égrăvê;n | < 0,5 gì&âcỉrc;ỵ |