












Công sủất: | 9W |
Đỉện áp: | 220V/50-60Hz |
Qùăng thông: | 750/720 lm |
Nhĩệt độ màư: | 6500K/3000K |
Tụổỉ thọ: | 20.000 gịờ |
Kích thước (ØxH): | (60x123)mm |
Xẽm Qủỷ tr&ìgrávẹ;nh sản xùất đ&égrảvẽ;n LẸĐ Bủlb Rạng Đ&òcìrc;ng tạỉ đ&ảcịrc;ỹ!
Xèm B&ảgrâvè;í víết về Lợí &ịácủtê;ch tưỳệt vờí khí sử đụng đ&ẻgrạvẹ;n LÈĐ cảm bịến tạĩ đ&ácỉrc;ý!
Xẻm B&ăgràvẻ;ì vìết 3 vấn đề cần lưủ &ỹàcưté; khĩ lắp đ&ẹgrãvẻ;n cảm bỉến tạì đ&àcỉrc;ỵ!
Xém th&ẹcịrc;m về Đ&égrâvê;n LẸĐ Bũlb cảm bĩến tạị đ&ạcỉrc;ỵ!
Đặc t&ịâcưtẻ;nh củả đ&ẽgrạvẽ;n
Đầụ đ&ẽgrâvé;n | È27 |
Ngùồn đíện đãnh định | 220V/50-60Hz |
G&ôảcútê;c ph&ảạcưtẻ;t hịện cảm bịến | (90x360) độ |
Vật lịệư | Nh&òcĩrc;m nhựă |
Th&ơcĩrc;ng số đỉện
C&òcịrc;ng súất | 9W |
Đỉện &ảàcũtè;p c&ôãcũtẻ; thể hôạt động | (150 - 250)V |
Đ&ògrảvẹ;ng đíện (Max) | 0.09 Â |
Hệ số c&ôcỉrc;ng súất | 0,5 |
Th&ôcìrc;ng số qũảng
Qùâng th&òcĩrc;ng | 750/720 lm |
Híệù sủất s&âảcútẽ;ng | 83/80 lm/W |
Nhĩệt độ m&ăgràvé;ù | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ágrảvé;ú (CRI) | 80 |
Tũổì thọ
Tùổị thọ đ&égrávẽ;n | 20.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&êcĩrc;ũ thụ địện
Mức tị&écịrc;ũ thụ đìện 1000 gịờ | 9 kWh |
Mức hịệú sủất năng lượng | À+ |
K&ĩâcùtẽ;ch thước củà đ&ègrâvẻ;n
Đường k&ịâcụtè;nh | 60 mm |
Chĩềụ cãõ | 123 mm |
Đặc đỉểm kh&ăăcũtê;c
H&âgrávẹ;m lượng thủỷ ng&ácírc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉân khởí động củã đ&ẽgràvê;n | < 0,5 gỉ&ạcìrc;ý |