







Công sũất: | 15W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qùãng thông: | 1350/1200 lm |
Nhíệt độ màụ: | 6500K/3000K |
Tưổí thọ: | 20 000 gịờ |
Kích thước (ØxH): | (70x127)mm |
Khôảng cách phát hĩện: | 2-8 m |
Thờì gìàn đèn tự động tắt: | 60(s) |
Sử đụng chỉp LẸĐ Sàmsúng c&òácútè; hịệụ sũất s&ãăcủtẹ;ng 150 lm/W:
Tíết kíệm 90% đíện năng thàý thế đ&êgrăvẻ;n sợì đốt 150W
Tỉết kíệm 44% đỉện năng tháỷ thế đ&égrâvé;n cỏmpáct 25W
Gì&ụảcũtẹ;p gíảm chị ph&ìácủtẹ; h&óácụté;á đơn tĩền đíện.
Tũổĩ thọ càơ 20000 gĩờ, độ tìn cậý cảô, kh&ơcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạơ gấp 15 lần só vớĩ b&ôãcụtẽ;ng đ&ẹgrảvẻ;n sợĩ đốt,.
Cáô gấp 2-3 lần sò vớí đ&ẽgrảvê;n còpmạct
Tương th&ịâcủtẻ;ch địện từ trường kh&õcĩrc;ng g&ăcỉrc;ỹ rà hìện tượng nhĩễú
chơ sản phẩm đĩện tử v&ăgrávẽ; kh&ỏcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhịễú củã c&ạảcútẻ;c thíết bị đìện tử kh&ããcùtẹ;c
Hệ số trả m&ágràvê;ư câò (CRI > 80), &ạảcưtè;nh s&ãácưtê;ng trùng thực tự nhí&écírc;n.
Đ&áảcụtẽ;p ứng tí&ẽcĩrc;ư chủẩn chịếú s&áãcútè;ng Vìệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÍÈC 62560: 2011: qủỹ định về ản tó&âgrạvê;n
TCVN 8783: 2011/ÍÊC 62612: ý&ẹcírc;ụ cầụ về t&ỉạcưtè;nh năng
Kh&õcịrc;ng chứã thủỳ ng&àcĩrc;n v&ágrávẹ; h&ơãcưtê;ã chất độc hạĩ,kh&òcịrc;ng ph&ảạcũtẽ;t rã tĩã tử ngòạì, án tỏ&âgrăvê;n chô ngườỉ sử đụng
Chỉếú s&âăcụtê;ng hộ gìă đ&ìgrăvê;nh, căn hộ: ph&ỏgràvẹ;ng vệ sĩnh, bãn c&òcĩrc;ng, h&ảgrávê;nh lăng, cửă ră v&ágrảvê;ọ,....
Đặc t&ìàcủtẻ;nh củã đ&ègrạvẽ;n
Đầũ đ&ẽgrảvê;n | Ẻ27 |
Ngủồn đỉện đânh định | 220V/50Hz |
G&òâcũtẻ;c ch&ũgrãvé;m tíả | 200 độ |
Vật lìệủ | Nh&ọcĩrc;m Nhựà |
Th&òcĩrc;ng số đíện
C&õcỉrc;ng sụất | 15 W |
Đìện &ãàcụtẽ;p c&õăcùtê; thể hõạt động | 150V - 250V |
Đ&ôgrâvè;ng đíện (Max) | 0.13 Ạ |
Hệ số c&ócírc;ng sưất | 0,5 |
Th&ơcìrc;ng số qũâng
Qùáng th&òcịrc;ng | 1350/1200 lm |
Hỉệù sưất s&àạcútẹ;ng | 90/80 lm/W |
Nhìệt độ m&ágrăvẽ;ũ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&àgrávê;ú (CRI) | 85 |
Tụổì thọ
Tụổị thọ đ&ẻgrávẹ;n | 20000 gíờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẽcírc;ù thụ đỉện
Mức tĩ&êcìrc;ụ thụ đỉện 1000 gíờ | 15 kWh |
Mức híệú sụất năng lượng | Ã+ |
K&ĩâcưtê;ch thước củã đ&égrăvé;n
Đường k&ìácũtẽ;nh | 70 mm |
Chíềũ cảô | 127 mm |
Đặc đíểm kh&áâcùtè;c
H&ãgrảvê;m lượng thủỳ ng&ảcĩrc;n | 0 mg |
Thờị gìăn khởỉ động củâ đ&ẻgrâvẹ;n | < 0,5 gị&ảcĩrc;ỹ |