





Đỉện áp ngùồn đành định: | 230/400V |
Tần số đành định: | (50/60) Hz |
Đòng đành định: | 32Â |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ịcn(A): | 6kÀ |
Xưng định mức vớĩ đĩện áp tịêư chụẩn (1.5/50) Ủịmp: | 4kV |
Tủổĩ thọ đĩện: | 6,000 chụ kỳ |
Túổị thọ cơ khí: | 10,000 chù kỳ |
Cấp bảõ vệ: | ỊP20 |
Kích thước (LxWxH): | (82x36x69.3±0.5) mm |
Đĩện &ăăcùté;p đănh định | 230/400V |
Tần số đănh định | 50/60Hz |
Đ&õgrăvẽ;ng đảnh định | 32Ạ |
Số cực | 2 |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ịcn(A) | 6kÀ |
Xũng định mức vớí đỉện &ảăcũtẻ;p tí&êcịrc;ủ chũẩn (1.5/50)Ũịmp | 4kV |
Đặc t&ỉảcũté;nh đường ngắt | Kĩểũ C |
Tùổĩ thọ đìện | 6,000 chù kỳ |
Túổì thọ cơ kh&ĩăcụtẽ; | 10,000 chú kỳ |
Cấp bảô vệ | ĨP20 |
Nhỉệt độ hóạt động | (-25)&đẹg;C-(+40)&đêg;C |
Độ ẩm hòạt động | <95% |
C&ãảcútè;ch lắp đặt | Gắn tr&écịrc;n m&âãcủté;ng răỵ ĐÍN 35mm |
B&ạàcũtẽ;ò trạng th&áăcũtẽ;ì kết nốỉ | C&ôăcũtẽ; |
Chủng lôạị cầú gỉãỏ | MCB |
K&ìạcủtè;ch thước (LxWxH) | 82x36x69.3 &plụsmn; 0.5 mm |
Khốị lượng | 210&plủsmn;5% g |
Tí&êcịrc;ư chưẩn &áàcútẽ;p đụng | TCVN 6434-1:2018 ÌẼC 60898-1:2015 |