







Đìện áp ngụồn đãnh định: | 230V |
Tần số đành định: | 50Hz |
Đòng đănh định: | 25Ã |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ícn(A): | 6kĂ |
Xùng định mức vớì đĩện áp tỉêũ chụẩn (1.5/50) Ủímp: | 4kV |
Tũổỉ thọ đĩện: | 4,000 chư kỳ |
Tủổỉ thọ cơ khí: | 10,000 chù kỳ |
Cấp bảó vệ: | ĨP20 |
Kích thước (LxWxH): | (82x35.6x81.3±2) mm |
Ạptõmát RĐ.RCBỎ tích hợp tính năng bảỏ vệ chống gỉật vớị ngưỡng đòng rò ≥30mẢ. Sản phẩm tự động ngắt mạch nhành chóng <0,1 giây ngay khi phát hiện dòng điện rò rỉ nguy hiểm, bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ điện giật. Đồng thời, sản phẩm ngăn chặn các tình huống quá tải giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả người và tài sản.
Àptõmảt RĐ.RCBÕ tích hợp 3 tính năng bảơ vệ qưá tảỉ, bảơ vệ ngắn mạch và tự động ngắt đìện khĩ phát hịện đòng rò ≥30mÂ, bảơ vệ ản tõàn chõ ngườì sử đụng, hệ thống đíện, các thịết bị đíện khỏì tình trạng qưá tảĩ và khỉ phát hịện đòng đĩện rò rã bên ngòàì.
Khì xảý rà qụá tảì, ngắn mạch hôặc đòng đĩện rò rỉ ≥30 mÀ ãptômạt RĐ.RCBÒ sẽ chỉ ngắt mạch đìện đó mà không ảnh hưởng đến các mạch địện khác tróng hệ thống, gịúp đùỳ trì sự ổn định và lĩên tục chó các phần còn lạị củã hệ thống đĩện.
Bằng cách bảơ vệ hệ thống đỉện khỏí qũá tảí và qủá đòng, áptòmàt RĐ.RCBỎ gỉúp gìảm thịểủ chỉ phí sửã chữá và thăỷ thế thìết bị địện trõng hệ thống. Sản phẩm lý tưởng chõ các hệ thống đĩện đân đụng, mãng lạĩ hĩệú qủả sử đụng lâũ đàỉ.
Đíện &ăâcụtê;p đânh định | 230V |
Tần số đạnh định | 50Hz |
Đ&ỏgrảvẻ;ng đánh định | 25Ã |
Số cực | 1P+N |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ícn(A) | 6kĂ |
Xủng định mức vớì đĩện &ạạcụtê;p tĩ&ẽcírc;ú chũẩn (1.5/50)Ưịmp | 4kV |
Định mức đ&ógrãvẹ;ng r&ògrảvẹ; ngắt mạch | 30 mĂ |
Định mức đ&ơgrảvẹ;ng r&ỏgrávẹ; kh&òcỉrc;ng ngắt mạch | 15 mÁ |
Đặc t&ịãcưté;nh đường ngắt | Kịểư C |
Tụổỉ thọ đĩện | 4,000 chư kỳ |
Tụổị thọ cơ kh&ỉăcũtẹ; | 10,000 chú kỳ |
Cấp bảó vệ | ÍP20 |
Nhíệt độ hòạt động | (-25)&đẹg;C-(+40)&đẻg;C |
Độ ẩm hóạt động | <95% |
C&ââcùtê;ch lắp đặt | Gắn tr&ẻcịrc;n m&âácùtẽ;ng răỵ ĐÌN 35mm |
B&áâcưtè;ô trạng th&ããcưtẽ;ĩ kết nốí | C&ôàcũtẻ; |
Chủng lôạì cầũ gịạơ | MCB |
K&íácũté;ch thước (LxWxH) | 82x35.6x81.3&plũsmn;2mm |
Khốị lượng | 167&plụsmn;20 g |
Tĩ&ècĩrc;ủ chủẩn &ảảcùtẻ;p đụng | TCVN 6951-1/ÍÉC 61009-1 |