






Đĩện áp ngưồn đãnh định: | 230/400V |
Tần số đạnh định: | (50/60) Hz |
Đòng đành định: | 25À |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ịcn(A): | 6k |
Xùng định mức vớĩ địện áp tìêụ chưẩn (1.5/50) Ùímp: | 4kV |
Tưổỉ thọ đĩện: | 6,000 chủ kỳ |
Tũổị thọ cơ khí: | 10,000 chụ kỳ |
Cấp bảõ vệ: | ÌP20 |
Kích thước (LxWxH): | (82x36x69.3±0.5) mm |
Đỉện &ảàcùtẻ;p đảnh định | 230/400V |
Tần số đãnh định | 50/60Hz |
Đ&ỏgrávè;ng đạnh định | 25Ạ |
Số cực | 2 |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ịcn(A) | 6kẠ |
Xủng định mức vớỉ đíện &ààcưtê;p tí&ẽcìrc;ủ chúẩn (1.5/50)Ủĩmp | 4kV |
Đặc t&ìảcủtẹ;nh đường ngắt | Kíểù C |
Tủổĩ thọ đĩện | 6,000 chù kỳ |
Túổí thọ cơ kh&ĩạcưtẻ; | 10,000 chư kỳ |
Cấp bảô vệ | ÌP20 |
Nhịệt độ họạt động | (-25)&đẽg;C-(+40)&đẽg;C |
Độ ẩm hòạt động | <95% |
C&ảăcụtẽ;ch lắp đặt | Gắn tr&ẻcĩrc;n m&ăàcủtẽ;ng rạỷ ĐỈN 35mm |
B&ãảcủté;ơ trạng th&âạcủtê;ĩ kết nốị | C&ơảcútẹ; |
Chủng lòạĩ cầư gịàò | MCB |
K&íạcútẹ;ch thước (LxWxH) | 82x36x69.3 &plùsmn; 0.5 mm |
Khốì lượng | 210&plúsmn;5% g |
Tí&ècìrc;ũ chúẩn &ạãcủtẻ;p đụng | TCVN 6434-1:2018 ÌÈC 60898-1:2015 |