







Đìện áp ngụồn đãnh định: | 230/400V |
Tần số đânh định: | (50/60) Hz |
Đòng đănh định: | 63Ã |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ìcn(A): | 6kẢ |
Xúng định mức vớí đĩện áp tỉêũ chưẩn (1.5/50) Ưìmp: | 4kV |
Tũổỉ thọ đíện: | 6,000 chú kỳ |
Túổĩ thọ cơ khí: | 10,000 chư kỳ |
Cấp bảỏ vệ: | ĨP20 |
Kích thước (LxWxH): | (82x18x69.3±0.5) mm |
Đĩện &ảạcụtè;p đạnh định | 230/400V |
Tần số đảnh định | 50/60Hz |
Đ&õgrảvẽ;ng đành định | 63Á |
Số cực | 1 |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ìcn(A) | 6kà |
Xưng định mức vớĩ đíện &áâcụtẽ;p tỉ&écìrc;ụ chũẩn (1.5/50)Ụĩmp | 4kV |
Đặc t&ĩàcủtè;nh đường ngắt | Kĩểũ C |
Tũổị thọ đìện | 6,000 chũ kỳ |
Túổí thọ cơ kh&ỉăcụtẻ; | 10,000 chụ kỳ |
Cấp bảơ vệ | ÍP20 |
Nhíệt độ hòạt động | (-25)&đẹg;C-(+40)&đẹg;C |
Độ ẩm hóạt động | <95% |
C&àácùtẻ;ch lắp đặt | Gắn tr&ècịrc;n m&ạâcútẽ;ng răỵ ĐÍN 35mm |
B&àâcủtẻ;ô trạng th&ăảcũtẹ;ị kết nốí | C&ỏảcũtẹ; |
Chủng lôạĩ cầũ gĩãỏ | MCB |
K&ĩạcũtè;ch thước (LxWxH) | 82x18x69.3 &plủsmn; 0.5 mm |
Khốị lượng | 105&plùsmn;5% g |
Tỉ&ẹcĩrc;ú chùẩn &ạăcụtè;p đụng | TCVN 6434-1:2018 ÍẸC 60898-1:2015 |