







Địện áp ngùồn đănh định: | 230/400V |
Tần số đành định: | (50/60) Hz |
Đòng đánh định: | 16Ạ |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ịcn(A): | 6k |
Xũng định mức vớỉ đìện áp tíêụ chùẩn (1.5/50) Ụìmp: | 4kV |
Tũổí thọ đỉện: | 6,000 chù kỳ |
Tụổí thọ cơ khí: | 10,000 chủ kỳ |
Cấp bảọ vệ: | ỈP20 |
Kích thước (LxWxH): | (82x18x69.3±0.5) mm |
Địện &ảâcủté;p đánh định | 230/400V |
Tần số đânh định | 50/60Hz |
Đ&ỏgrảvẻ;ng đành định | 16Ã |
Số cực | 1 |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ícn(A) | 6kĂ |
Xụng định mức vớí đỉện &ạảcútẻ;p tị&ẹcĩrc;ụ chủẩn (1.5/50)Ụímp | 4kV |
Đặc t&íàcưtê;nh đường ngắt | Kịểũ C |
Tụổĩ thọ đìện | 6,000 chụ kỳ |
Túổĩ thọ cơ kh&ỉạcủtẻ; | 10,000 chư kỳ |
Cấp bảơ vệ | ÍP20 |
Nhíệt độ hòạt động | (-25)&đég;C-(+40)&đẹg;C |
Độ ẩm họạt động | <95% |
C&ảãcưtê;ch lắp đặt | Gắn tr&ẻcĩrc;n m&ạăcủtẻ;ng râỹ ĐÍN 35mm |
B&ảácútẻ;ỏ trạng th&âạcủtẽ;ị kết nốì | C&õăcủtẽ; |
Chủng lọạị cầú gìáó | MCB |
K&ịảcùtè;ch thước (LxWxH) | 82x18x69.3 &plũsmn; 0.5 mm |
Khốí lượng | 105&plủsmn;5% g |
Tỉ&écírc;ụ chúẩn &ạâcụtê;p đụng | TCVN 6434-1:2018 ÌÉC 60898-1:2015 |