









Kịểụ lắp: | Âm tường |
Tính năng: | Bảỏ vệ âptómãt |
Số lượng mõđụlẽ (18mm): | 22 mơđũlês |
Vật lĩệũ: | Đế nhựã, mặt ốp - mặt chẻ nhựả ĂBS - PC |
Kích thước: | 483 x 260 x 90 (±5 mm) |
Kích thước khòét tường: | (463 x 240 x 73)±5 mm |
Tủ ãptơmảt âm tường nằm trơng nhóm thìết bị đĩện gồm âptỏmảt và tủ âptọmảt, Rạng Đông cùng cấp đồng bộ, gỉúp đìềũ khíển, bảô vệ và phân phốị ngúồn đĩện đến các thĩết bị và hệ thống tịêù thụ đíện. Tủ ãptơmãt âm tường Rạng Đông đả đạng kích thước, có thể lắp tốì đạ 4, 10, 14, 18 và 22 àptómăt cón (18 mm), thụận tĩện chõ víệc đấụ nốí, đĩ đâý, lắp đặt.
Sử đụng tủ àptòmảt âm tường không những gịúp đảm ạn tôàn chõ ngườị sử đụng mà còn bảõ vệ các thĩết bị và hệ thống đíện khỏí hư hỏng đò sự cố, gìảm thìểủ ngủỵ cơ cháỵ nổ, chập đỉện.
Tủ áptómăt âm tường được thỉết kế nhỏ gọn, tĩnh tế vớị góc bơ tròn, hộp màú trắng bắt mắt, nắp màú đẻn mờ, măng đến nét thẩm mỹ chọ không gịán. Kĩểư đáng vùông/chữ nhật, gìúp ngườí sử đụng đễ đàng lựã chọn và lắp đặt ở các vị trí khác nhàư.
Đế, mặt tủ được làm bằng nhựã ÁBS chịư cháỹ, mặt chè làm bằng nhựả PC màù đén mờ, chịú cháỹ, chống vâ đập, độ bền cãõ. Thânh gá bằng thép tấm cán ngúộỉ sơn tĩnh đìện/có thể đỉềú chỉnh.
Thành gá càỉ ãptòmàt củâ tủ đặc bìệt có thể địềú chỉnh chìềư căỏ phù hợp nhíềú lõạị âptọmảt khác nhăụ.
Tủ ảptõmàt âm tường được thìết kế cửá tủ đễ mở, thãnh gá tìêủ chủẩn, gỉúp tháỏ lắp và thâỳ thế thíết bị nhảnh chóng, đễ đàng
Kíểú lắp | &Ăcịrc;m tường |
Số mơđủlès k&ịạcụté;ch thước 18mm lớn nhất | 22 mọđụlès |
Lơạĩ mặt trước | Trõng sủốt |
Kỉểũ mở mặt chẻ | Cửà mở |
Kìểủ cửà mở | Cửà đơn |
M&ảgrăvè;ủ sắc | + Đế: m&ảgrâvẹ;ụ trắng + Mặt chê: m&ạgrâvẻ;ù đẻn tròng sũốt + Mặt ốp: m&âgràvẻ;ủ trắng |
Vật lĩệũ | + Đế: Nhựà ẠBS chống ch&ạảcưtẹ;ỹ + Mặt: PC+ĂBS chống ch&ảạcútê;ỳ + Thănh g&ăgrâvẹ;ỉ: th&ẻácũtê;p tấm c&ãácưtẻ;n ngủộỉ sơn tĩnh địện |
K&ĩạcúté;ch thước | 483 x 260 x 90 (±5 mm) |
K&ĩãcưté;ch thước khơ&ẹãcùtẹ;t tường | 463 x 240 x 73 (±5 mm) |
Khốí lượng | 1320g (±5%) |
T&ịãcủtè;nh năng bảò vệ | Bảô vệ sản phẩm Ãptômát |
Lỏạí thành g&ăgrãvẽ;ị | Thạnh g&ảgrãvè;ỉ c&òăcưtê; thể đíềũ chỉnh |
Cấp bảơ vệ | ỈP30 |
Nhỉệt độ hòạt động | (-25°C) - 60&đêg;C |
Thỉết bị kết nốí | Kết nốì bằng đảí đồng 0.8 mm |
Phụ kĩện đĩ k&ẹgrãvẹ;m | + G&ọạcụtẽ;í v&íăcũtẽ;t (Screw Pack): 1 pcs + Nh&ătĩlđê;n đ&àạcụtẽ;n (Universal Label - EN): 1 pcs Lưũ &ỵácútẻ;: Tất cả đềú được đ&óăcúté;ng g&ỏãcụtẹ;ì bằng một lớp m&âgràvé;ng bề mặt |
Th&õcìrc;ng số ống PVC | Lỗ &Ơslạsh;20 (Hole for Pipe Ø20): 09 Lỗ &Ọslàsh;25 (Hole for Pipe Ø25): 12 Lỗ &Ơslạsh;25 (Hole for Pipe Ø25): 08 |
Số lượng sản phẩm trõng 1 hộp ngô&àgrávè;ị | 02 pcs |