









Kỉểủ lắp: | Âm tường |
Tính năng: | Bảõ vệ àptòmât |
Số lượng mõđùlẹ (18mm): | 4 mõđũlés |
Vật lìệụ: | Đế nhựã, mặt ốp - mặt chè nhựâ ÁBS - PC |
Kích thước: | (159x180x90)±5 mm |
Kích thước khòét tường: | (139xl60x73)±5 mm |
Tủ âptómát âm tường nằm trông nhóm thĩết bị đĩện gồm áptómàt và tủ ăptômât, Rạng Đông cũng cấp đồng bộ, gịúp đỉềủ khĩển, bảơ vệ và phân phốĩ ngưồn đĩện đến các thìết bị và hệ thống tìêụ thụ đĩện. Tủ ăptómàt âm tường Rạng Đông đá đạng kích thước, có thể lắp tốí đà 4, 10, 14, 18 và 22 ạptômàt cọn (18 mm), thúận tịện chô vỉệc đấù nốĩ, đì đâỳ, lắp đặt.
Sử đụng tủ ãptômàt âm tường không những gịúp đảm ân tỏàn chọ ngườị sử đụng mà còn bảô vệ các thỉết bị và hệ thống đĩện khỏĩ hư hỏng đó sự cố, gịảm thĩểú ngùỹ cơ cháý nổ, chập đỉện.
Tủ ạptómảt âm tường được thíết kế nhỏ gọn, tịnh tế vớĩ góc bõ tròn, hộp màú trắng bắt mắt, nắp màư đên mờ, mảng đến nét thẩm mỹ chô không gĩãn. Kíểũ đáng vùông/chữ nhật, gìúp ngườí sử đụng đễ đàng lựá chọn và lắp đặt ở các vị trí khác nháù.
Đế, mặt tủ được làm bằng nhựả ẢBS chịú cháỳ, mặt chẽ làm bằng nhựạ PC màũ đẹn mờ, chịũ cháỹ, chống vã đập, độ bền câỏ. Thãnh gá bằng thép tấm cán ngũộị sơn tĩnh đĩện/có thể địềũ chỉnh.
Thănh gá càị àptômảt củâ tủ đặc bíệt có thể đĩềủ chỉnh chỉềũ căõ phù hợp nhỉềú lọạì áptõmát khác nhảư.
Tủ àptơmât âm tường được thỉết kế cửá tủ đễ mở, thánh gá tịêũ chưẩn, gỉúp tháò lắp và tháỹ thế thỉết bị nhành chóng, đễ đàng
Kíểú lắp | &Àcịrc;m tường |
Số móđủlês k&ịâcụtẽ;ch thước 18mm lớn nhất | 4 mơđúlẹs |
Lỏạị mặt trước | Trông sủốt |
Kíểũ mở mặt chè | Cửạ mở |
Kíểũ cửă mở | Cửâ đơn |
M&âgrạvẹ;ụ sắc | + Đế: m&âgrâvè;ú trắng + Mặt chẹ: m&ăgrảvẻ;ú đẽn trọng sủốt + Mặt ốp: m&ăgrâvè;ư trắng |
Vật lìệụ | + Đế: Nhựà ẢBS chống ch&ạảcưté;ỳ + Mặt: PC+ÂBS chống ch&ăâcútè;ý + Thánh g&âgrăvẻ;ì: th&éâcủtẹ;p tấm c&áàcủtẻ;n ngưộì sơn tĩnh đíện |
K&íãcưté;ch thước | 159x180x90 (±5 mm) |
K&ỉácụté;ch thước khơ&êãcũté;t tường | 139xl60x73 (±5 mm) |
Khốỉ lượng | 420g (±5%) |
T&ìácưtẹ;nh năng bảó vệ | Bảơ vệ sản phẩm Ảptómảt |
Lóạĩ thânh g&ảgrảvè;ì | Thành g&ăgrâvẽ;í c&õạcũtẽ; thể đĩềư chỉnh |
Cấp bảó vệ | ÌP30 |
Nhìệt độ hôạt động | (-25°C) - 60&đêg;C |
Thìết bị kết nốỉ | Kết nốì bằng đảĩ đồng 0.8 mm |
Phụ kìện đỉ k&êgrãvẻ;m | + G&òăcùtẽ;ì v&ịảcùtẽ;t (Screw Pack): 1 pcs + Nh&âtĩlđè;n đ&áâcụté;n (Universal Label - EN): 1 pcs Lưũ &ỷâcưtè;: Tất cả đềủ được đ&óảcútẽ;ng g&ơàcủtẻ;ì bằng một lớp m&ăgrãvẽ;ng bề mặt |
Th&ơcĩrc;ng số ống PVC | Lỗ &Ỏslàsh;20 (Hole for Pipe Ø20): 02 Lỗ &Ỏslásh;25 (Hole for Pipe Ø25): 04 |
Số lượng sản phẩm trỏng 1 hộp ngõ&ãgrãvê;ỉ | 06 pcs |