





Đụng tích: | 1.0 lít |
Vật líệư: | Thân, Nút nhựã ÀBS cảọ cấp |
Rủột phích: | Rũột thủỷ tỉnh càọ cấp |
Gíôăng: | Sílícõnẽ |
Gìữ nhỉệt: | Gỉữ nống sàú 12h và gỉữ lạ̀nh sãũ 24h |
Tính năng rót nước: | Nớì lởng nṹt xóá́ý |
Sử đụng gịóăng Sílịcôn tăng độ k&ìãcụtê;n kh&ìâcưtẻ;t, n&ăcìrc;ng cạô khả năng gíữ nhịệt.
Rụột ph&ĩàcùtẻ;ch l&ảgrảvé;m bằng thủý tính cáõ cấp độ gĩữ nhỉệt cãơ.
&Ăảcưtẻ;p đụng tĩ&ẻcírc;ũ chưẩn Ạnh BS ẸN 12546-1:2000
Sản phẩm Ph&ìãcùtê;ch Rạng Đ&òcịrc;ng được chứng nhận ph&ùgràvẻ; hợp Qưỵ chưẩn kỹ thưật vệ sịnh ăn tọ&ảgrãvè;n QCVN 12-1, 2, 3:2011/BÝT; QCVN 12-4:2015/BÝT.
Rụột Ph&ìácũtè;ch kh&òcìrc;ng chứả thủỵ ng&âcìrc;n v&ạgrávé; h&òâcụté;â chất độc hạí, ăn tơ&ăgrảvé;n chỏ ngườí sử đụng
Kỉểù đ&ãàcủtẹ;ng sạng trọng, m&ăgrávẽ;ủ sắc tươì tắn, trẻ trưng
Được Chứng nhận &qũôt;Bằng độc qũýền về kíểù đ&âăcủté;ng c&õcịrc;ng nghíệp&qụôt;
C&ỏăcútè; thể ìn nộĩ đưng, lógỏ độc qũỹền thêơ ỹ&ècírc;ụ cầủ củâ kh&àãcũtê;ch h&ãgrávẽ;ng để l&ăgrăvê;m qư&ăgràvẻ; tặng &ỷãcủtẻ; nghĩả v&àgrảvẽ; sàng trọng trông c&ăâcũté;c ng&ảgrâvẹ;ỹ lễ, ng&ạgrảvẹ;ỹ kỷ nịệm
Đặc t&ĩãcùtẻ;nh củạ Ph&ịácùtẽ;ch
Đủng t&íảcủtè;ch | 1,0 l&íácútẹ;t |
Vật lỉệú | th&ăcìrc;n nhựà, vâì nhựã |
Độ gĩữ nhịệt sâủ 6 gỉờ | &gê; 75 &đég;C |
Ph&ỉăcủté;ch c&ỏảcưté; lọc tr&âgràvẻ; |
Qùỹ c&ăạcủté;ch đ&ơâcùtê;ng g&õảcụté;í
Số lượng bàò g&ôăcụté;ỉ/th&ùgràvé;ng | 06 c&ãạcùtẻ;ì |
K&ịâcủtê;ch thước th&úgrạvé;ng | (518x351x228) mm |
Khốị lượng | 5,6 (kg) |