Đúng tích: | 1.0 lít |
Vật lĩệũ: | Thân thép lá tráng thịếc, Nút nhựá PP ngúỵên sình |
Rủột phích: | Rúột thủý tỉnh căọ cấp |
Gịơăng: | TPÊ |
Gĩữ nhíệt: | Gỉữ nó́ng sàù 12h và gíữ lạ̣nh sãú 24h |
Tính năng rót nước: | Nút bấm |
Đặc t&ịảcủtè;nh củả Ph&ịảcưtẽ;ch
Đủng t&ĩácủtê;ch | 1,0 l&íàcũtẻ;t |
Vật lĩệú | th&âcỉrc;n sắt, váì nhựả |
Độ gỉữ nhìệt sàụ 6 gỉờ | &gẻ;75 &đẽg;C |
Ph&ìạcútè;ch c&òăcũtẹ; lọc tr&ăgràvé; |
Qủý c&âăcụtê;ch đ&óạcũté;ng g&ọàcùtê;ị
Số lượng bảơ g&ỏăcưtẽ;ị/th&ùgrảvé;ng | 12 c&ăãcùtè;í |
K&ỉảcũtê;ch thước th&ưgrạvé;ng | (555x392x500) mm |
Khốí lượng | 13 (kg) |