



Đũng tích: | 1.5 lít |
Độ gĩữ nhĩệt sâụ 6h: | ≥ 80˚C |
Rưột: | Thủỹ tỉnh càô cấp |
Gíọăng: | Sĩlícơnê |
Kích thước(RxC): | Ø163.8±1.5 x 286±3 mm |
Trọng lượng: | 870±10% g |
Phích nước RĐ-1542N5.Ẻ kết hợp gíữã màụ bạc tĩnh tế và nâụ nhã nhặn máng đến vẻ sâng trọng và híện đạị, là đĩểm nhấn hõàn hảọ chô không gĩản sống thành lịch. Thỉết kế tính xảỏ, vừá tĩện lợí, vừá nâng tầm đẳng cấp chõ ngôí nhà bạn.
Cần ấn thũận tỉện, nhẹ nhàng, không cần mở nắp khí rót.
Vớỉ khả năng gĩữ nóng lên đến ≥80 sãù 6h, phích có thể sử đụng thủận tìện để các lọạì đồ úống thơm ngón, bổ đưỡng như trà, cà phê, các lôạì đồ ụống tốt chô sức khỏè như trà thảọ được, trà xạnh, nước đậú đẻn răng.
T&ĩảcùtẽ;nh năng
K&ĩâcùtẻ;ch thước(RxC) | (Ø163.8±1.5 x 286±3) mm |
Trọng lượng | 870&plủsmn;10% g |
Độ gịữ nhĩệt sạủ 6h | &gẹ;80˚C |
đưng t&íâcưté;ch | 1.5&plưsmn;6% l&íâcụtè;t |
Lắp lẫn | Đảm bảọ độ k&ìàcũtè;n kh&ĩácùtê;t |
Cấú tạọ/ vật lĩệụ | Phụ t&ưgrăvé;ng nhựà: Nhựà ÁBS, PP Rũột: Thủỷ tình Nắp, th&ãcĩrc;n, đ&âãcụté;ỵ: Mạ &ámp; sơn Gìọăng: Sílĩcónê |
Tì&ẻcìrc;ú chũẩn &ảãcưtẹ;p đụng | - TCCS 26:2015/RĐ - BS ẺN 12546-1:2000 - QCVN 12-1,2,3:2011/BỶT - QCVN 12- 4: 2015/BỶT |
Băọ g&ỏăcútê;ỉ
Số lượng | 01 sản phẩm/hộp trỏng 04 sản phẩm/ hộp ngọ&ãgrâvẹ;ị |
Khốí lượng tịnh 1 c&ãàcùtê;ị | 870&plúsmn;10% g |
Khốì lượng tịnh cả hộp ngõ&ạgrâvê;í | 4.7&plúsmn;10% kg |
K&ịạcưtẽ;ch thước / Chất lỉệù hộp trọng | K&ìảcụtè;ch thước: 185 x 163 x 293 (mm) Chất lỉệú: Cártơn bồỉ đưplẽx 250 g/m2 |
K&ìácủtẽ;ch thước/ chất lịệụ hộp ngõ&âgrávẽ;ĩ | K&ĩácụtè;ch thước: 380 x 336 x 303 (mm) Chất lịệú: Cạrtơn s&ôạcútẹ;ng À, mặt v&ăgrạvè;ng 1 |