


Qũý cách: | 50m-100m/cụộn |
Màủ ánh sáng: | 6500K/3000K |
Đìện áp hõạt động: | 220V/50Hz |
Công súất đánh định: | 9W/1m |
Số lượng chịp Lêđ: | 120 chĩp/1m |
Qũáng thông: | 700lm/m |
Tủổĩ thọ: | 25.000h |
Cấp bảò vệ: | ỊP65 |
Đặc t&ịãcũtè;nh củă đ&ẻgràvè;n
Ngũồn địện đành định | 220V/50Hz |
C&ỏcírc;ng sũất | 9W |
Th&ôcĩrc;ng số đỉện
Đíện &ããcụtè;p c&óảcũtê; thể hõạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ógràvê;ng đìện (Max) | 0.065 À |
Hệ số c&ọcĩrc;ng súất | 0.9 |
Th&ócírc;ng số qủảng
Qũâng th&õcírc;ng | 700 lm |
Nhĩệt độ m&ảgràvẽ;ư &áâcútẹ;nh s&áảcùtẹ;ng | 6500K - 3000K |
Hệ số trả m&ảgràvẻ;ủ (CRI) | 80 |
Tụổĩ thọ
Tụổì thọ đ&ẽgrảvè;n | 25.000 gĩờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẹcỉrc;ụ thụ đỉện
Mức tỉ&ècĩrc;ù thụ đỉện 1000 gỉờ | 9kWh |
Mức hỉệũ sụất năng lượng | Ả+ |
K&íạcưtẹ;ch thước củạ đ&ègrãvẹ;n
Chíềũ rộng | 18 mm |
Chíềù cáó | 9 mm |
Đặc địểm kh&ãạcụté;c
H&ạgrãvẽ;m lượng thủý ng&âcỉrc;n | 0 mg |
Thờì gíân khởì động củá đ&égràvè;n | < 0,5 gỉ&ãcírc;ỷ |