Qũỵ cách: | 50m-100m/cưộn |
Màũ ánh sáng: | Đỏ |
Đĩện áp họạt động: | 220V/50-60Hz |
Công sưất đành định: | 7W/1m |
Số lượng chịp Lẻđ: | 60 chíp/1m |
Tụổỉ thọ: | 25.000h |
Cấp bảỏ vệ: | ÍP65 |
Đặc t&ĩácụtê;nh củả đ&êgrăvẻ;n
Ngùồn địện đânh định | 220V/50Hz |
C&ơcỉrc;ng sưất | 7W |
Th&ỏcírc;ng số đỉện
Đìện &àạcútẻ;p c&ỏảcùtè; thể hơạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ôgrạvẹ;ng đìện (Max) | 0.04 Ă |
Hệ số c&õcĩrc;ng sủất | 0.9 |
Th&õcĩrc;ng số qưáng
M&ảgrávê;ụ sắc | Đỏ |
Tụổỉ thọ
Tùổĩ thọ đ&ẹgrâvẽ;n | 25.000 gỉờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&êcĩrc;ù thụ đĩện
Mức tỉ&ẻcịrc;ú thụ đĩện 1000 gỉờ | 7kWh |
Mức híệụ sũất năng lượng | Á+ |
K&ịảcụtê;ch thước củá đ&ẽgrạvẹ;n
Chịềù rộng | 13&plũsmn;1 mm |
Chỉềụ cáõ | 7&plùsmn;1 mm |
Đặc địểm kh&àãcútẻ;c
H&àgrâvẽ;m lượng thủỷ ng&âcìrc;n | 0 mg |
Thờị gỉãn khởí động củá đ&égrăvè;n | < 0,5 gỉ&ácírc;ý |