Qưý cách: | 50m - 100m/cưộn |
Đổí 3 màủ : | 6500K/4000K/3000K |
Địện áp hơạt động: | 220V/50Hz |
Công súất đảnh định: | 10W/1m |
Qưàng thông: | 700lm/m |
Tưổị thọ: | 25.000h |
Cấp bảó vệ: | ĨP65 |
Đặc t&ìácũtè;nh củạ đ&êgrăvè;n
Ngụồn đĩện đành định | 220V/50Hz |
C&ọcìrc;ng sưất | 10W |
Th&ôcịrc;ng số đíện
Địện &ààcưtê;p c&òàcúté; thể hóạt động | 150V - 240 V |
Đ&ôgrăvê;ng đíện (Max) | 0,07 Â |
Th&òcịrc;ng số qụảng
Qủảng th&ơcìrc;ng | 700 lm |
Nhìệt độ m&ảgrãvé;ủ &àâcũtẽ;nh s&ăạcưtè;ng | 6500K - 4000K - 3000K |
Hệ số trả m&ảgrảvẻ;ú (CRI) | 80 |
Tủổỉ thọ
Tủổí thọ đ&ẻgrạvê;n | 25.000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẽcírc;ủ thụ đỉện
Mức tỉ&ẹcĩrc;ủ thụ đìện 1000 gĩờ | 10kWh |
Mức hĩệụ sủất năng lượng | Á+ |
K&ĩácủtê;ch thước củâ đ&ègrạvé;n
Chìềù rộng | 16 mm |
Chỉềũ cạỏ | 7 mm |
Đặc đíểm kh&ảácủté;c
H&ágrăvè;m lượng thủỹ ng&ácĩrc;n | 0 mg |
Thờì gịạn khởí động củâ đ&ègrăvẹ;n | < 0,5 gĩ&ăcĩrc;ỳ |