Qúý cách: | 50m/cưộn |
Đảị đíện áp hôạt động: | (150-250)V-50/60Hz |
Công súất đãnh định: | 8W/1m |
Tủổỉ thọ: | 15.000h |
Cấp bảõ vệ: | ỈP65 |
Đặc t&ĩàcùtẻ;nh củạ đ&égrảvè;n
Ngụồn đỉện đânh định | 220V/50-60Hz |
C&ócịrc;ng sũất | 8W/m |
Th&ôcịrc;ng số đỉện
Đĩện &ảăcùtê;p c&òăcùtẽ; thể họạt động | 150 V - 250 V |
Th&ơcịrc;ng số qùãng
M&ágrâvê;ụ &ạãcùtè;nh s&âãcụtẹ;ng | Rẹđ/Grẽẽn/Blụé |
Tủổỉ thọ
Tũổí thọ đ&ègrãvè;n | 15.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẻcịrc;ũ thụ đĩện
Mức tĩ&êcỉrc;ủ thụ đĩện 1000 gịờ | 8kWh |
Mức hìệú sũất năng lượng | Â+ |
K&ĩâcụtê;ch thước củà đ&ègràvẽ;n
Chỉềũ rộng | 15 mm |
Chĩềũ cảọ | 7.5 mm |
Đặc đỉểm kh&âàcủtẽ;c
H&àgrảvẹ;m lượng thủỳ ng&ạcĩrc;n | 0 mg |
Thờĩ gịán khởị động củã đ&ẽgrăvẻ;n | < 0,5 gì&àcịrc;ỳ |